[LUX National Division-6] Progres Niedercorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 17 | 32 | 6 | 52.9% |
9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 9 | 21 | 4 | 66.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 11 | 6 | 37.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 15 | 83.3% |
[LUX National Division-14] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 3 | 11 | 26 | 46 | 12 | 14 | 17.6% |
8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 18 | 9 | 12 | 25.0% |
9 | 1 | 0 | 8 | 14 | 28 | 3 | 15 | 11.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | 5 | 16.7% |
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-05-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-02-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-09-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-04-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 09-12-17 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA ECL | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | T | 0.88 | -1 | 0.88 | H | X |
UEFA ECL | 25-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | B | 0.84 | 1.5 | 0.92 | B | H |
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 13-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Progres Niedercorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | FC Wiltz 71 | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 10 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | UNA Strassen | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Chủ | CS Petange | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Swift Hesperange | 10 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Mondercange | 14 Ngày |