[LUX National Division-9] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 14 | 21 | 9 | 29.4% |
9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 6 | 12 | 10 | 33.3% |
8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | 9 | 9 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
[LUX National Division-11] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 1 | 10 | 28 | 40 | 19 | 11 | 35.3% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 20 | 10 | 11 | 37.5% |
9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 20 | 9 | 10 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 16 | 6 | 33.3% |
CS Petange |
Chủ - Khách |
---|
HostertCS Petange |
HostertCS Petange |
CS PetangeHostert |
CS PetangeHostert |
HostertCS Petange |
CS PetangeHostert |
HostertCS Petange |
CS PetangeHostert |
HostertCS Petange |
CS PetangeHostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 29-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-04-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-11-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-03-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 02-05-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 10-03-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 03-11-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-02-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-08-18 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 20-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 24-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 09-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Mondercange | 64 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Jeunesse Esch | 71 Ngày |
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Bettembourg | 78 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Swift Hesperange | 64 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 71 Ngày |
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Mondercange | 78 Ngày |