So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1
0.88
0.90
3.25
0.90
1.55
4.40
4.40
Live
0.95
0.5
0.93
0.84
3
-0.98
1.95
3.80
3.10
Run
0.64
0
-0.76
-0.53
4.5
0.39
1.12
6.00
23.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.88
0.80
3.25
1.00
1.44
4.50
5.50
Live
0.95
0.75
0.85
0.83
3
0.98
1.75
4.00
3.90
Run
0.62
0
-0.80
0.90
1.5
0.90
1.12
6.00
26.00
Mansion88Sớm
-0.99
1
0.85
0.96
3.25
0.88
1.60
4.20
3.90
Live
-0.85
1
0.75
-0.88
3.25
0.75
1.80
3.95
3.40
Run
0.63
0
-0.73
-0.35
4.5
0.25
1.16
4.80
33.00
188betSớm
0.95
1
0.89
0.91
3.25
0.91
1.55
4.40
4.40
Live
-0.92
0.75
0.81
0.94
3
0.94
1.79
3.95
3.45
Run
0.65
0
-0.75
-0.52
4.5
0.40
1.12
6.20
23.00
SbobetSớm
0.94
1
0.90
0.94
3.25
0.88
1.52
4.07
4.55
Live
-0.93
0.75
0.83
-0.88
3.25
0.75
1.77
3.74
3.69
Run
-0.74
0.25
0.63
0.92
1.5
0.96
1.12
5.20
42.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Liefering
ChủHòaKhách
Lafnitz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC LieferingSo Sánh Sức MạnhLafnitz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-10] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
176472226221035.3%
9234121391022.2%
8413101313750.0%
63031112950.0%
[AUT 2.Liga-15] Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
172312214491511.8%
8125142051512.5%
911772441611.1%
63211961150.0%

Thành tích đối đầu

FC Liefering            
Chủ - Khách
LafnitzFC Liefering
FC LieferingLafnitz
LafnitzFC Liefering
FC LieferingLafnitz
LafnitzFC Liefering
FC LieferingLafnitz
LafnitzFC Liefering
LafnitzFC Liefering
FC LieferingLafnitz
FC LieferingLafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D209-08-244 - 5
(1 - 4)
10 - 2-0.35-0.25-0.50T0.82-0.501.00TT
AUT D225-05-244 - 3
(3 - 0)
5 - 2-0.63-0.23-0.26T0.800.75-0.98TT
AUT D225-11-231 - 6
(0 - 4)
4 - 7-0.49-0.27-0.34T0.840.250.98TT
AUT D219-05-233 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.47-0.27-0.36T0.910.250.91TT
AUT D215-10-220 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.58-0.26-0.26T0.900.750.92TH
AUT D218-04-221 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.50-0.29-0.32H-0.990.500.81TX
AUT D202-10-211 - 3
(1 - 2)
4 - 8-0.42-0.27-0.43T0.930.000.89TT
AUT D210-04-211 - 4
(0 - 1)
8 - 4-0.37-0.29-0.46T0.84-0.250.98TT
AUT D226-10-201 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.57-0.25-0.27T0.930.750.95TX
AUT D207-03-204 - 1
(1 - 1)
13 - 3-0.44-0.27-0.41T0.850.000.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingSlavia Prague B
Real Madrid U19FC Liefering
First Wien 1894FC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
ASK VoitsbergFC Liefering
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingSV Stripfing Weiden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-02-255 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.46-0.27-0.42T0.7600.94TT
INT CF01-02-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.51-0.26-0.38T0.790.250.91TX
INT CF22-01-251 - 2
(1 - 0)
- ---T--
AUT D206-12-243 - 1
(0 - 1)
0 - 3-0.42-0.27-0.41B0.8800.94BT
AUT D230-11-241 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.27-0.35B0.840.250.98BT
AUT D223-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 8-0.52-0.29-0.29B0.920.50.90BT
AUT D210-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.50-0.26-0.34H1.000.50.82TX
AUT D202-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.38-0.26-0.46T0.82-0.251.00TX
AUT D229-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.41-0.28-0.41T0.9100.91TX
AUT D226-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.68-0.23-0.20T0.8211.00TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Lafnitz            
Chủ - Khách
SC WeizLafnitz
Favoritner ACLafnitz
SK Austria KlagenfurtLafnitz
SV OberwartLafnitz
USV St. AnnaLafnitz
LafnitzAustria Lustenau
St.PoltenLafnitz
LafnitzSturm Graz (Youth)
SKU AmstettenLafnitz
LafnitzSV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.17-0.18-0.800.85-1.750.85X
INT CF07-02-250 - 5
(0 - 4)
6 - 8-0.13-0.16-0.860.93-20.77T
INT CF31-01-252 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.71-0.22-0.200.921.250.90X
INT CF24-01-251 - 7
(1 - 3)
- -0.33-0.29-0.540.84-0.50.86T
INT CF18-01-250 - 3
(0 - 1)
0 - 1-----
AUT D207-12-242 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.32-0.27-0.510.85-0.50.97T
AUT D229-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.68-0.23-0.200.811-0.99H
AUT D222-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 2-0.35-0.25-0.501.00-0.250.82T
AUT D208-11-245 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.62-0.23-0.240.800.75-0.98T
AUT D202-11-245 - 1
(2 - 0)
9 - 1-0.47-0.26-0.370.960.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

FC LieferingSo sánh số liệuLafnitz
  • 16Tổng số ghi bàn24
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.4
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem0XemXem1XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Lafnitz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC LieferingThời gian ghi bànLafnitz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC LieferingChi tiết về HT/FTLafnitz
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
FC LieferingSố bàn thắng trong H1&H2Lafnitz
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D201-03-2025KháchSC Bregenz7 Ngày
AUT D208-03-2025ChủSV Ried14 Ngày
AUT D215-03-2025KháchSturm Graz (Youth)21 Ngày
Lafnitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D201-03-2025ChủTrenkwalder Admira Wacker7 Ngày
AUT D208-03-2025KháchSV Stripfing Weiden14 Ngày
AUT D215-03-2025KháchSV Ried21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng11.8% [2]
  • [4] 23.5%Hòa17.6% [2]
  • [7] 41.2%Bại70.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng5.9% [1]
  • [3] 17.6%Hòa5.9% [1]
  • [4] 23.5%Bại41.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    2.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Liefering VS Lafnitz ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình