So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-1.75
0.93
0.86
3
0.84
7.80
5.00
1.21
Live
0.98
-1.75
0.72
0.78
3
-0.98
9.10
5.50
1.16
Run
0.30
-0.25
-0.60
-0.47
0.5
0.17
15.00
1.15
4.60
BET365Sớm
0.80
-1.25
1.00
0.90
3
0.90
5.50
4.20
1.45
Live
0.85
-2
0.95
0.93
3.25
0.88
11.00
5.25
1.20
Run
0.20
-0.25
-0.29
-0.19
0.5
0.11
29.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.85
-1.75
0.91
0.81
3
0.95
8.00
5.70
1.22
Live
-0.95
-1.75
0.75
0.71
3
-0.92
8.70
6.40
1.18
Run
0.33
-0.25
-0.49
-0.38
0.5
0.20
20.00
1.18
4.50
188betSớm
0.78
-1.75
0.94
0.87
3
0.85
7.80
5.00
1.21
Live
0.93
-1.75
0.79
0.69
3
-0.97
9.10
5.50
1.16
Run
0.31
-0.25
-0.59
-0.74
0.5
0.45
12.00
1.31
3.30
SbobetSớm
0.84
-1.75
0.90
0.84
3
0.90
7.20
4.86
1.21
Live
0.98
-1.75
0.86
0.95
3.25
0.87
9.60
5.90
1.17
Run
0.95
-0.75
0.89
0.88
1
0.94
9.20
2.48
1.64

Bên nào sẽ thắng?

Greece (w)
ChủHòaKhách
Belgium (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Greece (w)So Sánh Sức MạnhBelgium (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFACW Q-] Greece (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101741683.3%
[UEFACW Q-] Belgium (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114518416.7%

Thành tích đối đầu

Greece (w)            
Chủ - Khách
Belgium (W)Greece (W)
Greece (W)Belgium (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WWCPE13-09-1411 - 0
(3 - 0)
14 - 0---B0.77-0.210.99BT
WWCPE26-10-131 - 7
(1 - 3)
- -0.10-0.15-0.87B0.81-2.000.95BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Greece (w)            
Chủ - Khách
Montenegro (W)Greece (W)
Greece (W)Andorra (W)
Faroe Islands (W)Greece (W)
Greece (W)Montenegro (W)
Andorra (W)Greece (W)
Greece (W)Faroe Islands (W)
Turkey (W)Greece (W)
Romania (W)Greece (W)
Poland (W)Greece (W)
Greece (W)Serbia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-242 - 3
(0 - 2)
2 - 1-0.47-0.27-0.38T0.960.250.86TT
UEFACW Q12-07-246 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.99-0.09-0.07T0.904.250.80TT
UEFACW Q04-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.06-0.13-0.93T0.94-2.250.76BX
UEFACW Q31-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.56-0.29-0.27H0.790.50.97TT
UEFACW Q09-04-240 - 3
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.08-0.99T0.85-3.750.91BX
UEFACW Q05-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.91-0.14-0.07T0.852.250.91TX
INT FRL25-02-241 - 2
(1 - 0)
- ---T--
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.51-0.31-0.33H0.960.50.74TX
UEFA WNL05-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.86-0.17-0.09B-0.9720.79HX
UEFA WNL01-12-230 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.12-0.20-0.81B0.99-1.50.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Belgium (w)            
Chủ - Khách
Spain (W)Belgium (W)
Belgium (W)Denmark (W)
Belgium (W)Czech (W)
Czech (W)Belgium (W)
Denmark (W)Belgium (W)
Belgium (W)Spain (W)
Belgium (W)Hungary (W)
Hungary (W)Belgium (W)
Netherland (W)Belgium (W)
Belgium (W)Scotland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-242 - 0
(1 - 0)
12 - 3-0.95-0.11-0.060.932.750.89X
UEFACW Q12-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8-0.29-0.28-0.551.00-0.50.82T
UEFACW Q04-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.60-0.26-0.260.850.750.85X
UEFACW Q31-05-241 - 2
(0 - 2)
12 - 0-0.36-0.29-0.470.85-0.250.91T
UEFACW Q09-04-244 - 2
(3 - 0)
8 - 4-0.71-0.24-0.180.961.250.80T
UEFACW Q05-04-240 - 7
(0 - 3)
1 - 7-0.06-0.12-0.930.85-2.50.91T
UEFA WNL27-02-245 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.89-0.14-0.090.892.250.87T
UEFA WNL23-02-241 - 5
(1 - 2)
2 - 7-0.24-0.27-0.640.92-0.750.78T
UEFA WNL05-12-234 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.81-0.20-0.120.841.50.98T
UEFA WNL01-12-231 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.46-0.29-0.370.980.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Greece (w)So sánh số liệuBelgium (w)
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn25
  • 0.9Trung bình mất bàn2.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%
Greece (w)Thời gian ghi bànBelgium (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Greece (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW Q29-10-2024KháchBelgium (W)4 Ngày
Belgium (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW Q29-10-2024ChủGreece (W)4 Ngày

Greece (w) VS Belgium (w) ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình