So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1
0.81
0.85
2.25
0.95
1.52
3.70
5.20
Live
-0.96
1
0.84
0.93
2.25
0.93
1.53
3.75
5.40
Run
0.52
0
-0.64
-0.22
2.5
0.08
10.50
1.06
15.50
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
-0.97
2.75
0.83
1.73
3.60
4.75
Live
1.00
1
0.85
0.90
2.25
0.95
1.55
3.90
6.00
Run
0.57
0
-0.69
-0.14
2.5
0.09
13.00
1.08
19.00
Mansion88Sớm
-0.97
1
0.77
0.87
2.25
0.93
1.56
3.70
5.30
Live
-0.99
1
0.89
0.89
2.25
0.99
1.56
3.80
5.10
Run
-0.60
0.25
0.48
-0.15
2.5
0.06
11.00
1.04
20.00
188betSớm
-0.98
1
0.82
0.86
2.25
0.96
1.52
3.70
5.20
Live
-0.95
1
0.85
0.94
2.25
0.94
1.53
3.75
5.40
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.18
2.5
0.06
12.50
1.04
17.50
SbobetSớm
-0.98
1
0.80
0.85
2.25
0.95
1.51
3.48
5.20
Live
-0.97
1
0.87
0.91
2.25
0.97
1.53
3.67
5.70
Run
0.46
0
-0.58
-0.24
2.5
0.12
7.50
1.11
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Walsall
ChủHòaKhách
Gillingham
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WalsallSo Sánh Sức MạnhGillingham
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-1] Walsall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
322066613466162.5%
171241402140270.6%
15825211326253.3%
63301261250.0%
[ENG EFL League Two-19] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3198142633351929.0%
156271716201940.0%
16367917151518.8%
611449416.7%

Thành tích đối đầu

Walsall            
Chủ - Khách
GillinghamWalsall
WalsallGillingham
WalsallGillingham
GillinghamWalsall
GillinghamWalsall
WalsallGillingham
GillinghamWalsall
WalsallGillingham
WalsallGillingham
GillinghamWalsall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L203-02-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
ENG L214-10-234 - 1
(2 - 0)
0 - 4-0.40-0.31-0.40T0.910.000.91TT
ENG L218-03-232 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.34-0.32T0.900.250.92TH
ENG L220-08-220 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.33-0.34H0.950.250.87TX
ENG L119-01-190 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.40-0.29-0.37T0.870.00-0.99TT
ENG L118-08-182 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.47-0.29-0.31T0.850.25-0.97TT
ENG L117-02-180 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.44-0.30-0.34H-0.970.250.85TX
ENG L118-11-170 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.52-0.29-0.29B0.950.500.93BX
ENG L119-11-161 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.47-0.29-0.32B0.900.250.98BT
ENG L118-10-161 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.43-0.29-0.36H-0.950.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Walsall            
Chủ - Khách
WalsallCrewe Alexandra
WalsallBolton Wanderers
Accrington StanleyWalsall
WalsallCarlisle United
Grimsby TownWalsall
ChesterfieldWalsall
WalsallFleetwood Town
WalsallColchester United
WalsallLeicester City
Salford CityWalsall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L209-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.60-0.29-0.24H0.880.750.94TX
ENG FAC02-11-242 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.33-0.27-0.50T0.80-0.5-0.98TT
ENG L226-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.32-0.29-0.50H0.83-0.50.99BX
ENG L222-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.65-0.26-0.22T-0.9610.78TT
ENG L219-10-241 - 4
(0 - 0)
4 - 6-0.34-0.29-0.49T0.99-0.250.83TT
ENG L205-10-242 - 2
(1 - 1)
1 - 7-0.48-0.30-0.34H0.850.250.97TT
ENG L201-10-242 - 6
(2 - 1)
5 - 5-0.50-0.29-0.33B-0.980.50.80BT
ENG L228-09-244 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.52-0.30-0.30T0.930.50.89TT
ENG LC24-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.16-0.22-0.70H0.92-1.250.96BX
ENG L221-09-240 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.38-0.29-0.44T-0.9600.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Gillingham            
Chủ - Khách
GillinghamPort Vale
GillinghamBlackpool
Swindon TownGillingham
GillinghamNewport County
Bradford CityGillingham
GillinghamAccrington Stanley
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamGrimsby Town
GillinghamBarrow
GillinghamCrystal Palace U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L209-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.36-0.32-0.450.80-0.25-0.98X
ENG FAC02-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.28-0.27-0.551.00-0.50.82X
ENG L226-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.46-0.31-0.360.950.250.87X
ENG L222-10-240 - 2
(0 - 2)
8 - 0-0.65-0.27-0.210.780.75-0.96X
ENG L219-10-242 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.49-0.31-0.330.800.25-0.98T
ENG L212-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.57-0.29-0.260.970.750.85T
ENG L205-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.380.790-0.97X
ENG L201-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.50-0.30-0.310.990.50.83X
ENG L228-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.42-0.32-0.380.800-0.98X
ENG JPT24-09-241 - 3
(0 - 2)
9 - 2-0.54-0.26-0.290.840.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

WalsallSo sánh số liệuGillingham
  • 20Tổng số ghi bàn7
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Walsall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Walsall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WalsallThời gian ghi bànGillingham
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    7
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    13
    7
    Bàn thắng H1
    30
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WalsallChi tiết về HT/FTGillingham
  • 6
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    10
    5
    H/T
    7
    8
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
WalsallSố bàn thắng trong H1&H2Gillingham
  • 9
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Walsall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L223-11-2024KháchAFC Wimbledon7 Ngày
ENG FAC30-11-2024ChủCharlton Athletic14 Ngày
ENG L203-12-2024ChủNotts County17 Ngày
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L223-11-2024ChủHarrogate Town7 Ngày
ENG L203-12-2024KháchBromley17 Ngày
ENG L207-12-2024ChủSalford City21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 62.5%Thắng29.0% [9]
  • [6] 18.8%Hòa25.8% [9]
  • [6] 18.8%Bại45.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [12] 37.5%Thắng9.7% [3]
  • [4] 12.5%Hòa19.4% [6]
  • [1] 3.1%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.91 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa54.55% [6]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Walsall VS Gillingham ngày 12-02-2025 - Thông tin đội hình