Bên nào sẽ thắng?

Wiedenbruck
ChủHòaKhách
Wuppertaler
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WiedenbruckSo Sánh Sức MạnhWuppertaler
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 4H 2B
    2T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-17] Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2353152743181721.7%
123181220101625.0%
11227152381618.2%
6123810516.7%
[GER Regionalliga-14] Wuppertaler
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2365122440231426.1%
124261523141233.3%
1123691791318.2%
63031313950.0%

Thành tích đối đầu

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg09-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.31-0.28-0.53T0.93-0.500.89TH
GER Reg22-09-231 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.73-0.22-0.17H0.91-0.800.91TX
GER Reg10-12-221 - 1
(1 - 1)
- -0.40-0.29-0.44H-0.980.000.80HX
GER Reg06-08-222 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.58-0.28-0.26H0.940.750.88TT
GER Reg09-04-220 - 1
(0 - 0)
- -0.30-0.30-0.50B0.83-0.50-0.99BX
GER Reg30-10-210 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.27-0.26H0.930.750.89TX
GER Reg15-05-213 - 5
(0 - 1)
- -0.43-0.30-0.39B0.800.00-0.98BT
GER Reg28-11-200 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.45-0.29-0.39T-0.950.250.79TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckKoln Am
DurenWiedenbruck
WiedenbruckBocholt FC
SF Ostinghausen 1947Wiedenbruck
SV RodinghausenWiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSV Lippstadt
SC PeckelohWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg31-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.64-0.24-0.24H0.9610.80TX
GER Reg24-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.38-0.27-0.45B0.80-0.250.96BH
GER Reg17-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.28-0.35B0.810.25-0.99BX
GER Reg10-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.33-0.29-0.49T0.94-0.250.82TT
GER LS07-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 7---H--
GER Reg03-08-243 - 2
(1 - 2)
- -0.62-0.26-0.24B0.850.750.97BT
GER Reg27-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.40-0.28-0.44B1.0000.82BX
INT CF20-07-244 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.64-0.25-0.27T0.760.750.94TT
INT CF16-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 5---T--
INT CF30-06-243 - 1
(2 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Wuppertaler            
Chủ - Khách
WuppertalerFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wuppertaler
WuppertalerSC Paderborn 07 II
DJK SF LowickWuppertaler
Eintracht HohkeppelWuppertaler
WuppertalerRot-Weiss Oberhausen
Turkspor DortmundWuppertaler
WuppertalerTSV Steinbach Haiger
SSVg VelbertWuppertaler
SV LippstadtWuppertaler
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg30-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.37-0.29-0.490.87-0.250.83T
GER Reg25-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.39-0.28-0.43-0.9800.82X
GER Reg18-08-241 - 4
(0 - 2)
4 - 4-0.49-0.28-0.330.800.25-0.98T
GER LS14-08-240 - 6
(0 - 2)
3 - 10-----
GER Reg10-08-243 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.37-0.29-0.450.79-0.250.97T
GER Reg03-08-240 - 5
(0 - 3)
2 - 4-0.46-0.27-0.39-0.980.250.80T
GER Reg27-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.42-0.28-0.420.9100.91X
INT CF20-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.27-0.400.910.250.79X
INT CF17-07-242 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.22-0.21-0.720.88-1.250.82X
INT CF09-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.21-0.22-0.720.82-1.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

WiedenbruckSo sánh số liệuWuppertaler
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Wuppertaler
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wiedenbruck
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Wuppertaler
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem3XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
60330.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WiedenbruckThời gian ghi bànWuppertaler
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WiedenbruckChi tiết về HT/FTWuppertaler
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
WiedenbruckSố bàn thắng trong H1&H2Wuppertaler
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024KháchMSV Duisburg8 Ngày
GER Reg28-09-2024ChủSportfreunde Lotte15 Ngày
GER Reg05-10-2024KháchGutersloh22 Ngày
Wuppertaler
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024ChủSchalke 04 (Youth)8 Ngày
GER Reg28-09-2024KháchSV Rodinghausen15 Ngày
GER Reg05-10-2024ChủBocholt FC22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 21.7%Thắng26.1% [6]
  • [3] 13.0%Hòa21.7% [6]
  • [15] 65.2%Bại52.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.0%Thắng8.7% [2]
  • [1] 4.3%Hòa13.0% [3]
  • [8] 34.8%Bại26.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Wiedenbruck VS Wuppertaler ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình