So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.92
2.25
0.88
1.94
3.20
3.45
Live
-0.96
0.75
0.84
0.89
2.25
0.97
1.74
3.40
4.35
Run
0.56
0
-0.72
-0.65
2.5
0.47
1.11
5.70
20.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
0.93
2.25
0.93
1.91
3.20
4.33
Live
1.00
0.75
0.80
0.87
2.25
0.92
1.75
3.40
5.25
Run
0.77
0
-0.98
-0.19
2.5
0.11
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.90
0.91
2.25
0.91
1.94
3.10
3.55
Live
-0.98
0.75
0.88
0.92
2.25
0.96
1.73
3.50
4.25
Run
0.52
0
-0.62
-0.67
2.5
0.55
1.12
5.30
52.00
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.93
2.25
0.89
1.94
3.20
3.45
Live
-0.98
0.75
0.88
0.96
2.25
0.92
1.74
3.40
4.35
Run
-0.74
0.25
0.61
-0.44
2.5
0.30
1.11
5.80
20.00
SbobetSớm
0.98
0.5
0.90
0.96
2.25
0.90
1.98
3.03
3.49
Live
0.98
0.75
0.92
0.93
2.25
0.95
1.74
3.31
4.46
Run
-0.97
0.25
0.87
-0.61
2.5
0.49
2.55
1.99
4.82

Bên nào sẽ thắng?

CD Tondela
ChủHòaKhách
Penafiel
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD TondelaSo Sánh Sức MạnhPenafiel
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga Portugal 2-1] CD Tondela
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2210102392340145.5%
11731191024163.6%
11371201316427.3%
614178716.7%
[Liga Portugal 2-2] Penafiel
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231175373040247.8%
12552201520541.7%
11623171520154.5%
6321871150.0%

Thành tích đối đầu

CD Tondela            
Chủ - Khách
PenafielCD Tondela
CD TondelaPenafiel
PenafielCD Tondela
PenafielCD Tondela
CD TondelaPenafiel
PenafielCD Tondela
PenafielCD Tondela
CD TondelaPenafiel
PenafielCD Tondela
PenafielCD Tondela
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D225-08-242 - 2
(2 - 2)
8 - 5-0.46-0.32-0.34H0.970.250.85TT
POR D213-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.51-0.32-0.29B0.970.500.85BX
POR D203-12-230 - 2
(0 - 1)
12 - 3-0.43-0.31-0.38T0.800.00-0.98TX
POR D214-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.49-0.32-0.31B-0.960.500.78BX
POR D209-01-230 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.45-0.31-0.36B-0.980.250.80BX
PORLC03-08-191 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.38-0.33-0.38B0.930.000.95BX
POR CN19-10-142 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.43-0.32-0.34H0.980.250.90TT
POR D206-04-140 - 3
(0 - 0)
6 - 5-0.43-0.31-0.38B-0.990.250.85BT
POR D223-11-131 - 1
(1 - 1)
- -0.53-0.31-0.27H0.900.500.96TX
POR D213-04-131 - 1
(1 - 1)
- -0.55-0.31-0.26H0.850.50-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

CD Tondela            
Chủ - Khách
CD TondelaMaritimo
AlvercaCD Tondela
CD TondelaUniao Leiria
GD ChavesCD Tondela
CD TondelaPortimonense
VizelaCD Tondela
CD TondelaPacos de Ferreira
FeirenseCD Tondela
CD TondelaOliveirense
SL Benfica BCD Tondela
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D219-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.46-0.32-0.34H0.970.250.85TX
POR D212-01-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.37-0.32-0.43H-0.9400.76HX
POR D204-01-251 - 4
(0 - 2)
6 - 3-0.50-0.31-0.31B1.000.50.82BT
POR D221-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.45-0.31-0.36H-0.970.250.79TT
POR D215-12-242 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.52-0.30-0.29T0.910.50.91TX
POR D208-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.47-0.31-0.33H0.860.250.96TX
POR D201-12-242 - 1
(1 - 1)
8 - 8-0.50-0.31-0.31T-0.980.50.80TT
POR D209-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.38-0.31-0.42H-0.9900.81HX
POR D204-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.58-0.29-0.25T0.940.750.88TX
POR D226-10-241 - 3
(1 - 0)
7 - 7-0.45-0.30-0.37T-0.980.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Penafiel            
Chủ - Khách
OliveirensePenafiel
GD ChavesPenafiel
PenafielSL Benfica B
SCU TorreensePenafiel
PenafielLeixoes
FeirensePenafiel
PenafielCD Mafra
PenafielFC Felgueiras
MaritimoPenafiel
PenafielViseu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D220-01-252 - 2
(1 - 0)
10 - 9-0.30-0.30-0.510.87-0.50.95T
POR D204-01-250 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.51-0.31-0.300.970.50.85X
POR D229-12-241 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.38-0.30-0.43-0.9800.80X
POR D222-12-240 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.47-0.30-0.350.960.250.86X
POR D214-12-243 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.39-0.33-0.400.9400.88T
POR D207-12-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.43-0.31-0.380.790-0.97T
POR D201-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.50-0.32-0.31-0.980.50.80X
POR D209-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.43-0.31-0.390.8201.00T
POR D202-11-241 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.56-0.29-0.270.800.5-0.98T
POR D226-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.44-0.31-0.37-0.960.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

CD TondelaSo sánh số liệuPenafiel
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Tondela
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem7XemXem2XemXem0XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Penafiel
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
CD Tondela
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem4XemXem4XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem3XemXem16.7%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Penafiel
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem2XemXem11.1%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD TondelaThời gian ghi bànPenafiel
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD TondelaChi tiết về HT/FTPenafiel
  • 1
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    16
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CD TondelaSố bàn thắng trong H1&H2Penafiel
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    18
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Tondela
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D209-02-2025KháchFC Felgueiras8 Ngày
POR D216-02-2025ChủCD Mafra15 Ngày
POR D223-02-2025KháchViseu22 Ngày
Penafiel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D209-02-2025ChủPacos de Ferreira8 Ngày
POR D216-02-2025KháchPorto B15 Ngày
POR D223-02-2025ChủPortimonense22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng47.8% [11]
  • [10] 45.5%Hòa30.4% [11]
  • [2] 9.1%Bại21.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng26.1% [6]
  • [3] 13.6%Hòa8.7% [2]
  • [1] 4.5%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

CD Tondela VS Penafiel ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình