[ENG EFL League One-15] Rotherham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | 38 | 15 | 31.3% |
16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 17 | 27 | 11 | 50.0% |
16 | 2 | 5 | 9 | 11 | 21 | 11 | 21 | 12.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
[ENG EFL League One-4] Stockport County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 57 | 4 | 48.5% |
16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 16 | 33 | 5 | 62.5% |
17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 16 | 24 | 6 | 35.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 9 | 50.0% |
Rotherham United |
Chủ - Khách |
---|
Rotherham UnitedStockport County |
Rotherham UnitedStockport County |
Stockport CountyRotherham United |
Rotherham UnitedStockport County |
Stockport CountyRotherham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 03-12-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.70 | -0.25 | -0.16 | T | 0.79 | 1.00 | -0.97 | T | X |
ENG L2 | 29-01-11 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.67 | -0.29 | -0.15 | T | 0.98 | 1.00 | 0.90 | T | T |
ENG L2 | 11-01-11 | 3 - 3 (1 - 1) | - | -0.32 | -0.31 | -0.47 | H | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 12-02-08 | 1 - 4 (1 - 1) | - | -0.53 | -0.31 | -0.28 | B | 1.00 | 0.50 | 0.90 | B | T |
ENG L2 | 25-08-07 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.33 | H | 0.92 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Rotherham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ENG L1 | 14-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.21 | T | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | T |
ENG JPT | 10-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 13 - 0 | -0.57 | -0.27 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 03-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.42 | -0.32 | -0.37 | T | 0.79 | 0 | -0.97 | T | T |
ENG L1 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.50 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | X |
ENG JPT | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.34 | -0.29 | -0.47 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | -0.72 | -0.22 | -0.16 | B | 0.92 | 1.25 | 0.90 | B | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.29 | T | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.39 | -0.30 | -0.40 | B | 0.93 | 0 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Stockport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 20-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.28 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | H | ||
ENG L1 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.44 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
ENG JPT | 10-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 1 - 3 | -0.58 | -0.27 | -0.26 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG L1 | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.62 | -0.27 | -0.21 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ENG L1 | 04-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.63 | -0.25 | -0.21 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | X | ||
ENG FAC | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | -0.84 | -0.16 | -0.09 | 0.79 | 1.75 | -0.97 | T | ||
ENG L1 | 23-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.29 | -0.29 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | ||
ENG L1 | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG JPT | 12-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.61 | -0.26 | -0.23 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
ENG L1 | 09-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Rotherham United |
Rotherham United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 01-01-2025 | Khách | Lincoln City | 3 Ngày |
ENG L1 | 04-01-2025 | Khách | Huddersfield Town | 6 Ngày |
ENG L1 | 11-01-2025 | Chủ | Wycombe Wanderers | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 01-01-2025 | Chủ | Birmingham City | 3 Ngày |
ENG L1 | 04-01-2025 | Chủ | Mansfield Town | 6 Ngày |
ENG L1 | 11-01-2025 | Khách | Bristol Rovers | 13 Ngày |