Bên nào sẽ thắng?

Unia Tarnow
ChủHòaKhách
GKS Tychy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Unia TarnowSo Sánh Sức MạnhGKS Tychy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Phong Độ82%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Unia Tarnow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601531410.0%
[INT CF-] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231117933.3%

Thành tích đối đầu

Unia Tarnow            
Chủ - Khách
Unia TarnowGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup29-07-090 - 2
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Unia Tarnow            
Chủ - Khách
Unia TarnowWislanie Jaskowice
Unia TarnowPogon Sokol Lubaczow
Podhale Nowy TargUnia Tarnow
Chelmianka ChelmUnia Tarnow
Unia TarnowKorona II Kielce
Sandecja Nowy SaczUnia Tarnow
Unia TarnowSwidniczanka Swidnik
KSZO OstrowiecUnia Tarnow
Unia TarnowSiarka Tarnobrzeg
KS WiazownicaUnia Tarnow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L323-11-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5---B--
Pol L316-11-240 - 3
(0 - 0)
5 - 5---B--
Pol L309-11-243 - 0
(3 - 0)
8 - 3---B--
Pol L302-11-243 - 2
(0 - 0)
- ---B--
Pol L326-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7---H--
Pol L319-10-243 - 1
(0 - 1)
- ---B--
Pol L312-10-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
Pol L305-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 0---B--
Pol L328-09-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
Pol L320-09-243 - 3
(0 - 2)
6 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyPolonia Bytom
GKS TychyKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaGKS Tychy
Gornik LecznaGKS Tychy
GKS TychyArka Gdynia
Wisla KrakowGKS Tychy
GKS TychyZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaGKS Tychy
GKS TychyOpava
GKS TychyLKS Lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-251 - 3
(0 - 2)
10 - 4-0.45-0.31-0.371.000.250.76T
POL D107-12-244 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.64-0.27-0.210.800.75-0.98T
POL D130-11-241 - 3
(0 - 1)
8 - 3-0.66-0.26-0.200.9610.86T
POL D123-11-242 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
POL D109-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.29-0.29-0.551.00-0.50.82X
POL D104-11-240 - 0
(0 - 0)
9 - 13-0.75-0.22-0.150.851.250.97X
POL D128-10-241 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.46-0.31-0.360.990.250.83X
POL D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.48-0.30-0.340.840.250.98T
INT CF12-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.40-0.28-0.470.74-0.250.96H
POL D106-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.38-0.29-0.450.80-0.25-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Unia TarnowSo sánh số liệuGKS Tychy
  • 7Tổng số ghi bàn16
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn13
  • 2.0Trung bình mất bàn1.3
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Unia Tarnow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Unia Tarnow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Unia TarnowThời gian ghi bànGKS Tychy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Unia TarnowChi tiết về HT/FTGKS Tychy
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Unia TarnowSố bàn thắng trong H1&H2GKS Tychy
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Unia Tarnow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT CF25-01-2025KháchRadomiak Radom0 Ngày
POL D115-02-2025KháchWarta Poznan21 Ngày
POL D122-02-2025ChủChrobry Glogow28 Ngày

Unia Tarnow VS GKS Tychy ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình