[INT CF-] Annabichler SV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] KAC 1909 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
Annabichler SV |
Chủ - Khách |
---|
Annabichler SVKAC 1909 |
KAC 1909Annabichler SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-06-18 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 25-10-17 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Annabichler SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 26-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AusM | 16-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 01-10-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 21-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 16-04-23 | 3 - 4 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 18-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 11-09-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KAC 1909 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.55 | -0.28 | -0.32 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
AUS L | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | 0.77 | -1 | 0.93 | X | ||
AUS L | 27-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-09-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-05-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Annabichler SV |
Annabichler SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |