[INT CF-] Chernomorets Novorossijsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 12 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Gazovik Orenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 7 | 1 | 0.0% |
Chernomorets Novorossijsk |
Chủ - Khách |
---|
Gazovik OrenburgChernomorets Novorossiysk |
Chernomorets NovorossiyskGazovik Orenburg |
Gazovik OrenburgChernomorets Novorossiysk |
Chernomorets NovorossiyskGazovik Orenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 26-03-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.29 | B | 0.85 | 0.50 | 0.91 | B | X |
RUS D1 | 09-08-11 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.29 | T | 0.85 | 0.50 | 0.91 | T | X |
RUS D1 | 04-04-11 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.47 | -0.36 | -0.29 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | T |
INT CF | 12-11-10 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.42 | -0.32 | -0.41 | T | 0.77 | 0.00 | 0.99 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Chernomorets Novorossijsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 30-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
RUS D1 | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
RUS D1 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.34 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
RUS D1 | 10-11-24 | 1 - 4 (1 - 4) | - | -0.29 | -0.30 | -0.52 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | T |
RUS D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.51 | -0.33 | -0.29 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
RUS D1 | 26-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 1 | -0.41 | -0.33 | -0.38 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Gazovik Orenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS PR | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 10 | -0.54 | -0.26 | -0.28 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | X | ||
RUS PR | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.42 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0 | -0.97 | X | ||
RUS PR | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.14 | -0.20 | -0.74 | -0.95 | -1.25 | 0.83 | X | ||
RUS PR | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.34 | -0.96 | 0.25 | 0.84 | T | ||
RUS PR | 03-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.74 | -0.20 | -0.15 | -0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
RUS PR | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 12 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | ||
RUS Cup | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
RUS PR | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Chernomorets Novorossijsk |
Chernomorets Novorossijsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 01-03-2025 | Chủ | Torpedo Moscow | 24 Ngày |
RUS D1 | 08-03-2025 | Chủ | Arsenal Tula | 31 Ngày |
RUS D1 | 15-03-2025 | Khách | Ural Sverdlovsk Oblast | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 02-03-2025 | Khách | Spartak Moscow | 25 Ngày |
RUS PR | 08-03-2025 | Chủ | Rostov FK | 31 Ngày |
RUS PR | 15-03-2025 | Chủ | Fakel | 38 Ngày |