[INT CF-] FSV Frankfurt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] TSV Steinbach Haiger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | 10 | 50.0% |
FSV Frankfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.85 | 0.00 | 0.97 | B | T |
GER Reg | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | H | 0.81 | -0.25 | -0.99 | B | X |
GER Reg | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
GER Reg | 07-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.52 | B | 0.90 | -0.50 | 0.94 | B | H |
GER LS | 03-06-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.35 | -0.27 | -0.48 | H | -0.99 | -0.25 | 0.87 | B | T |
GER Reg | 01-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | T | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 17-09-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 9 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | H | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | T |
GER Reg | 05-04-22 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 6 | -0.25 | -0.28 | -0.60 | B | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | T |
GER Reg | 16-10-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | B | -0.99 | 0.75 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 11-06-21 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | H | 0.82 | 0.50 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%
FSV Frankfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.25 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
INT CF | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.28 | -0.29 | -0.56 | B | 0.96 | -0.5 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | B | 0.84 | -1 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 08-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | -0.61 | -0.24 | -0.25 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
GER Reg | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | T | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | T |
GER Reg | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.20 | T | 0.89 | 1 | 0.93 | T | H |
GER Reg | 18-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
TSV Steinbach Haiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | X | ||
GER Reg | 30-11-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | 0.82 | -1 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.62 | -0.24 | -0.24 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | H | ||
GER Reg | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 13 - 5 | -0.28 | -0.27 | -0.57 | 0.78 | -0.75 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
FSV Frankfurt |
FSV Frankfurt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Khách | Freiberg | 21 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | TSG Hoffenheim (Youth) | 28 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | Bahlinger | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Khách | Bahlinger | 21 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | SG Barockstadt | 28 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | Eintracht Trier | 35 Ngày |