[INT CF-] FC Vorskla Poltava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Malisheva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 11 | 50.0% |
FC Vorskla Poltava |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Vorskla Poltava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.23 | H | 0.75 | 1 | 0.95 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D1 | 13-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | X |
UKR D1 | 05-12-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | T |
UKR D1 | 29-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | T |
UKR D1 | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | X |
UKR D1 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.31 | -0.32 | -0.47 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | X |
UKR D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | B | -0.93 | 0.25 | 0.75 | B | X |
UKRC | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.14 | -0.22 | -0.77 | H | 0.80 | -1.5 | -0.98 | B | X |
UKR D1 | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Malisheva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kos L | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Kosovo CUP | 04-12-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 11-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 04-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 31-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Vorskla Poltava |
FC Vorskla Poltava |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |