[INT CF-] Wiener Viktoria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Stockerau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 21 | 7 | 33.3% |
Wiener Viktoria |
Chủ - Khách |
---|
StockerauWiener Viktoria |
Wiener ViktoriaStockerau |
StockerauWiener Viktoria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 10-02-24 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 08-07-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiener Viktoria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.80 | -0.18 | -0.18 | T | 0.79 | 1.75 | 0.91 | T | X |
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 01-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
AUS D3 | 26-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 18-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | H | 0.75 | -1 | 0.95 | B | X |
AUS D3 | 05-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | H | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
Stockerau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-01-25 | 10 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-11-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.24 | -0.21 | -0.70 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | ||
AUS L | 05-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 1 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
AUS L | 31-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
AUS L | 09-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Wiener Viktoria |
Wiener Viktoria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |