Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Emmanuel Johnson | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
28 | Abdul Illal Osumanu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
19 | edward kizza | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | ![]() |
- | Bertin Jacquesson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.75 | |
2 | Danny Griffin | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
- | Eric Dick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
13 | Luke Biasi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.68 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Jordan Doherty | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.28 | |
23 | Eddie Munjoma | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | ![]() |
11 | Blake Bodily | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | ![]() |
18 | nathan worth | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
8 | Damian·Rivera | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
33 | Aaron Guillén | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Manuel Arteaga | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.22 | ![]() ![]() |
4 | Lewis Hilton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
1 | Jordan Farr | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 |