Slovan Bratislava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Yuri· MedveděvHậu vệ10020006.96
77Danylo IhnatenkoTiền vệ20000006.6
Thẻ vàng
26artur gajdosTiền vệ10000007.38
11Tigran·BarseghyanTiền vệ101030108.02
12Kenan BajrićHậu vệ20000006.98
27Matúš VojtkoHậu vệ00000006.76
37Július SzökeTiền vệ00000000
88Kyriakos SavvidisTiền vệ00000006.44
20Alen MustafićTiền vệ00000000
93Idjessi MetsokoTiền đạo10000006.8
4Guram KashiaHậu vệ00000000
35Adam hrdinaThủ môn00000000
28César BlackmanHậu vệ00030006.82
31Martin TrnovskyThủ môn00000007.24
2Siemen VoetHậu vệ00000006.3
10Marko TolićTiền vệ20020007.42
13David StrelecTiền đạo20020005.55
18Nino MarcelliTiền vệ81020006.3
-Zuberu SharaniTiền đạo10010006.67
6Kevin WimmerHậu vệ10010006.11
Thẻ vàng
Trencin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Luka ZorićTiền vệ00000006.85
25Lukáš SkovajsaHậu vệ00000000
7Jude SundayTiền đạo40020016.56
-Armin ĐerlekTiền vệ00000000
27Damian BarišTiền vệ00010006.02
15Lazar StojsavljevicHậu vệ00000005.3
30Matus slavicekThủ môn00000007.8
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
2Samuel BaginHậu vệ00000006.68
20Rash Rahim IbrahimTiền vệ20040016.36
Thẻ vàng
12Jakub HolúbekHậu vệ10010105.31
9Chinonso·EmekaTiền đạo20120008.6
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
14Taras BondarenkoHậu vệ10010005.72
Thẻ vàng
42Samir Ben·SallamTiền vệ10000006.06

Slovan Bratislava vs Trencin ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ