So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.25
0.88
0.88
3
0.92
2.81
3.75
2.09
Live
0.80
-0.25
-0.93
0.83
2.75
-0.97
2.66
3.50
2.29
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.24
5.5
0.10
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.93
3
0.93
3.10
3.60
2.15
Live
-0.95
0
0.80
-0.95
3
0.80
2.75
3.50
2.40
Run
-0.89
0
0.75
-0.16
5.5
0.10
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.90
0.92
3
0.92
2.91
3.45
2.02
Live
-0.83
0
0.73
-0.95
3
0.83
2.82
3.45
2.20
Run
-0.93
0
0.83
-0.11
5.5
0.03
1.30
3.75
16.00
188betSớm
0.95
-0.25
0.89
0.89
3
0.93
2.81
3.75
2.09
Live
0.81
-0.25
-0.92
0.84
2.75
-0.96
2.66
3.50
2.29
Run
-0.95
0
0.85
-0.27
5.5
0.15
1.01
14.00
26.00
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.93
0.94
3
0.92
2.80
3.35
2.06
Live
0.82
-0.25
-0.93
0.85
2.75
-0.97
2.80
3.33
2.25
Run
-0.95
0
0.85
-0.22
5.5
0.12
1.32
3.59
14.50

Bên nào sẽ thắng?

MVV Maastricht
ChủHòaKhách
SC Telstar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MVV MaastrichtSo Sánh Sức MạnhSC Telstar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-13] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
268994138331330.8%
13742291525753.8%
1315712238187.7%
623188933.3%
[NED Eerste Divisie-9] SC Telstar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271089443538937.0%
13652281223846.2%
144371623151228.6%
6213119733.3%

Thành tích đối đầu

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
SC TelstarMVV Maastricht
MVV MaastrichtSC Telstar
SC TelstarMVV Maastricht
MVV MaastrichtSC Telstar
SC TelstarMVV Maastricht
SC TelstarMVV Maastricht
MVV MaastrichtSC Telstar
MVV MaastrichtSC Telstar
SC TelstarMVV Maastricht
SC TelstarMVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D208-09-244 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.55-0.26-0.29B0.830.500.99BT
HOL D202-02-246 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.47-0.27-0.35T0.900.250.92TT
HOL D214-10-232 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.28-0.35B-0.980.500.80BH
HOL D212-05-232 - 1
(2 - 0)
4 - 10-0.44-0.27-0.39T0.810.00-0.99TH
HOL D224-01-235 - 3
(3 - 1)
10 - 3-0.56-0.26-0.27B0.780.50-0.96BT
HOL D214-01-222 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.51-0.27-0.32B0.980.500.84BT
HOL D205-09-213 - 0
(3 - 0)
4 - 4-0.41-0.28-0.40T0.920.000.96TT
HOL D226-02-212 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.37-0.28-0.45T0.83-0.25-0.95TX
HOL D213-09-201 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.56-0.26-0.28T0.780.50-0.90TX
HOL D221-02-202 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.56-0.27-0.29B-0.980.750.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
ADO Den HaagMVV Maastricht
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
AZ Alkmaar (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
FC EindhovenMVV Maastricht
MVV MaastrichtDe Graafschap
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtDen Bosch
MVV MaastrichtHelmond Sport
Excelsior SBVMVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D213-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.22-0.20B1.001.250.82BX
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33H-0.980.50.80TT
HOL D202-12-242 - 3
(1 - 2)
11 - 6-0.50-0.25-0.35T0.810.25-0.99TT
HOL D222-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.33-0.26-0.51T0.82-0.51.00TX
HOL D217-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.27-0.35H0.880.250.94TX
HOL D208-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.36-0.25-0.49H0.97-0.250.85BX
HOL D204-11-244 - 3
(2 - 0)
12 - 4-0.44-0.27-0.39B0.790-0.97BT
HOLC30-10-242 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.43-0.28-0.41T0.8300.93TH
HOL D227-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.40-0.27-0.42B0.9500.87BH
HOL D218-10-243 - 2
(1 - 2)
11 - 2-0.69-0.21-0.20B0.991.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

SC Telstar            
Chủ - Khách
SC TelstarHelmond Sport
DordrechtSC Telstar
SC TelstarSC Cambuur
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
SC TelstarVVV Venlo
Roda JCSC Telstar
SC TelstarVolendam
SC TelstarHelmond Sport
EmmenSC Telstar
FC OssSC Telstar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D213-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.58-0.26-0.250.910.750.91T
HOL D206-12-243 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.48-0.26-0.360.860.250.96T
HOL D229-11-242 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.42-0.29-0.400.8500.97T
HOL D222-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.36-0.27-0.470.90-0.250.92T
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.210.9610.86T
HOL D209-11-241 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.52-0.28-0.310.940.50.88X
HOL D203-11-242 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.46-0.26-0.370.980.250.84T
HOLC31-10-243 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.51-0.29-0.320.960.50.80T
HOL D227-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.53-0.27-0.300.880.50.94X
HOL D218-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.31-0.27-0.520.88-0.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

MVV MaastrichtSo sánh số liệuSC Telstar
  • 16Tổng số ghi bàn18
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
SC Telstar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem5XemXem8XemXem31.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
SC Telstar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MVV MaastrichtThời gian ghi bànSC Telstar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    16
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MVV MaastrichtChi tiết về HT/FTSC Telstar
  • 2
    6
    T/T
    0
    3
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    7
    4
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
MVV MaastrichtSố bàn thắng trong H1&H2SC Telstar
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D210-01-2025KháchFC Oss19 Ngày
HOL D218-01-2025ChủDen Bosch27 Ngày
HOL D224-01-2025KháchVolendam33 Ngày
SC Telstar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D210-01-2025ChủJong PSV Eindhoven (Youth)19 Ngày
HOL D217-01-2025KháchVVV Venlo26 Ngày
HOL D225-01-2025ChủJong Ajax (Youth)34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng37.0% [10]
  • [9] 34.6%Hòa29.6% [10]
  • [9] 34.6%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng14.8% [4]
  • [4] 15.4%Hòa11.1% [3]
  • [2] 7.7%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

MVV Maastricht VS SC Telstar ngày 22-12-2024 - Thông tin đội hình