So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.25
0.98
0.91
2.75
0.89
2.69
3.50
2.16
Live
0.78
-0.25
-0.96
0.99
2.75
0.81
2.58
3.50
2.24
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.93
2.75
0.88
2.70
3.40
2.25
Live
0.83
-0.25
0.98
0.93
2.75
0.88
2.75
3.40
2.20
Run
0.80
0
1.00
-0.09
2.5
0.04
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.72
0.79
2.5
0.97
2.74
3.35
2.19
Live
0.78
-0.25
-0.94
0.95
2.75
0.87
2.64
3.35
2.22
Run
0.81
0
0.89
-0.34
1.5
0.14
1.03
5.50
300.00
188betSớm
0.85
-0.25
0.99
0.92
2.75
0.90
2.69
3.50
2.16
Live
0.79
-0.25
-0.95
1.00
2.75
0.82
2.58
3.50
2.24
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.75
-0.25
-0.93
1.00
2.75
0.80
2.60
3.12
2.29
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.98
2.75
0.84
2.75
3.22
2.23
Run
0.91
0
0.79
-0.26
1.5
0.06
1.03
5.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
Radnicki 1923 Kragujevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhRadnicki 1923 Kragujevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-9] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
238510344429934.8%
11425192514936.4%
12435151915733.3%
6114915416.7%
[SER Super liga-3] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241248413140350.0%
12723211023358.3%
12525202117641.7%
6213129733.3%

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP11-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.46-0.31-0.35B0.980.250.84BT
SER D126-11-230 - 4
(0 - 2)
7 - 0-0.52-0.31-0.29T0.910.500.91TT
SER D130-07-232 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TH
SER D129-04-230 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.49-0.32-0.31B-0.970.500.79BX
SER D106-03-231 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.52-0.32-0.27T0.910.500.91TX
SER D105-09-221 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.37-0.33-0.42T-0.970.000.79TT
SER D130-04-222 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.56-0.31-0.25T0.800.50-0.98TT
SER D101-03-220 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.49-0.32-0.32B0.800.25-0.98BX
SER D122-09-212 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.45-0.29-0.38B-0.970.250.79BT
INT CF23-06-211 - 0
(0 - 0)
1 - 8---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Backa TopolaNovi Pazar
Novi PazarCukaricki Stankom
Novi PazarJedinstvo UB
TekstilacNovi Pazar
Novi PazarMladost Lucani
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarOFK Beograd
Novi PazarFK Spartak Zlatibor Voda
Novi PazarOFK Petrovac
Novi PazarFK Nizhny Novgorod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-09-245 - 2
(0 - 0)
7 - 0-0.67-0.25-0.20B0.9310.89BT
SER D115-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BT
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 0-0.70-0.24-0.18T-0.961.250.78TT
SER D124-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.40-0.34-0.39B0.8800.94BT
SER D117-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.49-0.31-0.33B0.810.25-0.99BX
SER D110-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.93-0.13-0.07B0.922.50.84BT
SER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.56-0.30-0.26H0.790.5-0.97TX
SER D121-07-243 - 2
(2 - 0)
4 - 1-0.52-0.32-0.31T0.940.50.76TT
INT CF11-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.35T0.960.50.74TX
INT CF07-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.38-0.29-0.49B0.85-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
MornarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMornar
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 3-0.42-0.29-0.400.8600.96T
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.39-0.28-0.450.78-0.25-0.96T
SER D101-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.18-0.22-0.730.92-1.250.84X
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 3-0.44-0.30-0.38-0.940.250.76T
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.46-0.30-0.360.950.250.81T
SER D110-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.42-0.29-0.410.8600.90X
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.49-0.29-0.340.830.250.93T
UEFA ECL31-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.25-0.29-0.580.86-0.750.96T
UEFA ECL25-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.67-0.26-0.200.9110.85X
SER D119-07-242 - 3
(1 - 3)
4 - 5-0.49-0.30-0.340.830.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Novi PazarSo sánh số liệuRadnicki 1923 Kragujevac
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 18Tổng số mất bàn14
  • 1.8Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Novi PazarThời gian ghi bànRadnicki 1923 Kragujevac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    5
    10
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Novi PazarChi tiết về HT/FTRadnicki 1923 Kragujevac
  • 1
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Novi PazarSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki 1923 Kragujevac
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-10-2024KháchFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D119-10-2024ChủPartizan Belgrade21 Ngày
SER D126-10-2024KháchFK Zeleznicar Pancevo28 Ngày
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-10-2024ChủCukaricki Stankom7 Ngày
SER D119-10-2024KháchBacka Topola21 Ngày
SER D126-10-2024ChủJedinstvo UB28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Novi Pazar
Chấn thương
Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 34.8%Thắng50.0% [12]
  • [5] 21.7%Hòa16.7% [12]
  • [10] 43.5%Bại33.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng20.8% [5]
  • [2] 8.7%Hòa8.3% [2]
  • [5] 21.7%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Novi Pazar VS Radnicki 1923 Kragujevac ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình