[HUN Women's Division 1-5] Diosgyori VTK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 6 | 7 | 36 | 38 | 30 | 5 | 38.1% |
11 | 4 | 3 | 4 | 24 | 21 | 15 | 5 | 36.4% |
10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 17 | 15 | 5 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[HUN Women's Division 1-12] MOL Fehervar FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 3 | 17 | 14 | 77 | 6 | 12 | 4.8% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 34 | 4 | 12 | 10.0% |
11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 43 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 31 | 0 | 0.0% |
Diosgyori VTK (w) |
Chủ - Khách |
---|
MOL Fehervar FC (W)Diosgyori VTK (W) |
MOL Fehervar FC (W)Diosgyori VTK (W) |
Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 11-11-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HUN WD1 | 11-03-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 13 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HUN WD1 | 19-08-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.31 | -0.34 | T | 0.99 | 0.50 | 0.77 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Diosgyori VTK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 20-04-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 09-03-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 25-11-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MOL Fehervar FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 13-04-24 | 1 - 9 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 30-03-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 16-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 10-03-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 26-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 18-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Diosgyori VTK (w) |
Diosgyori VTK (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 11-05-2024 | Khách | Viktoria FC Szombathely (W) | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 11-05-2024 | Chủ | MTK Hungaria FC (W) | 7 Ngày |