[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 45 | 10 | 32.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 15 | 25 | 16 | 41.2% |
17 | 4 | 8 | 5 | 15 | 19 | 20 | 8 | 23.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-2] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 70 | 2 | 66.7% |
16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 10 | 38 | 2 | 75.0% |
17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 13 | 34 | 1 | 58.8% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 18-02-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.39 | T | 0.94 | 0.00 | 0.94 | T | T |
ENG FAC | 07-01-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.40 | B | 0.94 | 0.00 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 06-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.27 | B | 0.94 | 0.50 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 26-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.33 | -0.32 | -0.43 | T | 0.86 | -0.25 | -0.98 | T | X |
ENG LCH | 19-10-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.54 | -0.31 | -0.23 | T | 0.85 | 0.50 | -0.97 | T | T |
ENG FAC | 25-01-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | B | 0.78 | -0.25 | -0.90 | B | X |
ENG LCH | 13-04-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | -0.59 | -0.27 | -0.22 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 29-09-18 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.35 | -0.30 | -0.40 | B | -0.93 | 0.00 | 0.80 | B | T |
ENG LCH | 14-04-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.45 | -0.30 | -0.32 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 02-12-17 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.42 | T | -0.88 | 0.00 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | H | -0.99 | -0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.38 | -0.33 | -0.37 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | H |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.36 | H | 0.82 | 0 | -0.94 | H | X |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.26 | -0.29 | -0.53 | T | 1.00 | -0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.39 | T | -0.98 | 0 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | T | 0.84 | 0 | -0.96 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.51 | -0.30 | -0.27 | H | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.53 | -0.30 | -0.25 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.34 | -0.32 | -0.43 | B | 0.83 | -0.25 | -0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.49 | -0.30 | -0.29 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.69 | -0.23 | -0.17 | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | 0.85 | 0 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.40 | -0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | X | ||
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | -0.98 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Millwall |
Millwall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Middlesbrough | 3 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Blackburn Rovers | 10 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Norwich City | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 3 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Cardiff City | 10 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Burnley | 15 Ngày |