[FA Cup-] Liverpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 7 | 16 | 83.3% |
[FA Cup-] Accrington Stanley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
Liverpool |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Liverpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 29-12-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | -0.19 | -0.20 | -0.66 | T | -0.93 | -1 | 0.80 | T | T |
ENG PR | 26-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 1 | -0.88 | -0.10 | -0.06 | T | 0.93 | 2.5 | 0.95 | T | H |
ENG PR | 22-12-24 | 3 - 6 (1 - 3) | 7 - 5 | -0.28 | -0.24 | -0.53 | T | 1.00 | -0.5 | 0.88 | T | T |
ENG LC | 18-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.13 | -0.17 | -0.75 | T | 0.98 | -1.5 | 0.90 | B | X |
ENG PR | 14-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.74 | -0.18 | -0.13 | H | 0.96 | 1.5 | 0.92 | T | T |
UEFA CL | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.18 | -0.21 | -0.65 | T | -0.99 | -1 | 0.87 | H | X |
ENG PR | 04-12-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.29 | -0.25 | -0.50 | H | 0.88 | -0.5 | 1.00 | B | T |
ENG PR | 01-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.46 | -0.24 | -0.34 | T | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
UEFA CL | 27-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.50 | -0.26 | -0.33 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG PR | 24-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 10 | -0.12 | -0.17 | -0.75 | T | 0.98 | -1.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Accrington Stanley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 01-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 1 - 10 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG L2 | 29-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG L2 | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.94 | X | ||
ENG L2 | 16-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | 0.81 | 0.5 | -0.99 | X | ||
ENG L2 | 07-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
ENG L2 | 03-12-24 | 5 - 2 (4 - 0) | 6 - 5 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG FAC | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG L2 | 19-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 16-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.92 | 1 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%
Liverpool |
Liverpool |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 14-01-2025 | Khách | Nottingham Forest | 3 Ngày |
ENG PR | 18-01-2025 | Khách | Brentford | 7 Ngày |
UEFA CL | 21-01-2025 | Chủ | Lille | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 18-01-2025 | Chủ | Notts County | 7 Ngày |
ENG L2 | 25-01-2025 | Khách | Crewe Alexandra | 14 Ngày |
ENG L2 | 28-01-2025 | Chủ | Cheltenham Town | 17 Ngày |