[FA Cup-] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[FA Cup-] Doncaster Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.31 | -0.28 | -0.53 | B | 0.96 | -0.50 | 0.86 | B | T |
ENG LC | 08-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | B | 0.82 | 1.00 | 1.00 | H | T |
ENG L1 | 20-02-21 | 3 - 3 (1 - 3) | 6 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | T |
ENG L1 | 02-12-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | T | 0.93 | 0.50 | 0.95 | T | T |
INT CF | 27-07-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
ENG LC | 22-08-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | B | 0.77 | -0.25 | -0.89 | B | X |
ENG LC | 28-08-12 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.34 | -0.31 | -0.44 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | T |
INT CF | 31-07-12 | 3 - 1 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.31 | -0.43 | B | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | T |
ENG LCH | 31-01-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.67 | -0.28 | -0.16 | H | 0.94 | 1.00 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 27-09-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.36 | -0.31 | -0.43 | H | 0.77 | -0.25 | -0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-01-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.18 | -0.25 | -0.65 | H | 0.90 | -1 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.49 | B | 0.83 | -0.5 | -0.95 | B | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | T | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | B | 0.94 | 0.25 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | T | 0.83 | 0 | -0.95 | T | T |
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | B | 0.83 | 0.5 | -0.95 | B | T |
ENG LCH | 11-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.34 | H | 0.97 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.39 | -0.28 | -0.40 | B | 0.96 | 0 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.19 | B | 0.85 | 1 | -0.97 | B | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | B | -0.96 | 0.25 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Doncaster Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ENG L2 | 01-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ENG L2 | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.77 | X | ||
ENG L2 | 26-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.36 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 21-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | ||
ENG L2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
ENG JPT | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.31 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
ENG L2 | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | ||
ENG L2 | 04-12-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 5 - 6 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
ENG FAC | 01-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.13 | -0.20 | -0.78 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Hull City |
Hull City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-01-2025 | Khách | Millwall | 6 Ngày |
ENG LCH | 21-01-2025 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 9 Ngày |
ENG LCH | 25-01-2025 | Khách | Sheffield United | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 18-01-2025 | Khách | Gillingham | 6 Ngày |
ENG L2 | 21-01-2025 | Khách | Morecambe | 9 Ngày |
ENG L2 | 25-01-2025 | Chủ | Harrogate Town | 13 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật