So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.93
-0.99
2.75
0.85
2.44
3.60
2.83
Live
0.85
0
-0.96
0.90
2.75
0.99
2.56
3.50
2.75
Run
0.02
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.02
1.01
10.00
56.00
BET365Sớm
0.90
0
1.00
-0.99
2.75
0.89
2.50
3.40
2.63
Live
0.91
0
0.99
0.86
2.75
-0.96
2.60
3.60
2.62
Run
-0.83
0
0.72
-0.11
1.5
0.06
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
0
-0.98
-0.98
2.75
0.84
2.38
3.35
2.61
Live
0.88
0
-0.96
0.94
2.75
0.98
2.61
3.30
2.76
Run
0.08
-0.25
-0.16
-0.13
1.5
0.06
1.04
12.00
300.00
188betSớm
0.81
0
-0.92
-0.98
2.75
0.86
2.44
3.60
2.83
Live
0.86
0
-0.94
0.92
2.75
1.00
2.58
3.50
2.70
Run
0.03
-0.25
-0.12
-0.12
1.5
0.03
1.01
10.00
56.00
SbobetSớm
0.88
0
-0.98
-0.97
2.75
0.85
2.43
3.25
2.61
Live
0.89
0
-0.95
0.86
2.75
-0.94
2.63
3.41
2.64
Run
-0.85
0
0.77
-0.10
1.5
0.02
1.07
9.00
115.00

Bên nào sẽ thắng?

AS Monaco
ChủHòaKhách
Aston Villa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS MonacoSo Sánh Sức MạnhAston Villa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-17] AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
84131313131750.0%
430110591575.0%
41123842125.0%
6123811516.7%
[UEFA UCL-8] Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
851213616862.5%
43107210875.0%
42026461050.0%
63129101050.0%

Thành tích đối đầu

AS Monaco            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AS Monaco            
Chủ - Khách
NantesMonaco
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
Union Saint-JeanMonaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
ReimsMonaco
ArsenalMonaco
MonacoToulouse
MarseilleMonaco
MonacoBenfica
MonacoStade Brestois
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D110-01-252 - 2
(1 - 0)
3 - 11-0.24-0.27-0.54H-0.96-0.50.84BT
FRA SC05-01-251 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.60-0.24-0.21B0.830.75-0.95BX
FRAC22-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 9---T--
FRA D118-12-242 - 4
(0 - 1)
1 - 9-0.35-0.25-0.45B0.90-0.250.98BT
FRA D114-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.30-0.27-0.49H-0.94-0.250.82BX
UEFA CL11-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.74-0.19-0.11B-0.991.50.87BT
FRA D107-12-242 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.57-0.24-0.24T0.960.750.92TX
FRA D101-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.27-0.38B-0.930.250.81BH
UEFA CL27-11-242 - 3
(1 - 0)
4 - 7-0.47-0.27-0.34B0.900.250.92BT
FRA D122-11-243 - 2
(2 - 0)
2 - 8-0.67-0.23-0.19T0.8811.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Aston Villa            
Chủ - Khách
Aston VillaWest Ham United
Aston VillaLeicester City
Aston VillaBrighton Hove Albion
Newcastle UnitedAston Villa
Aston VillaManchester City
Nottingham ForestAston Villa
RB LeipzigAston Villa
Aston VillaSouthampton
Aston VillaBrentford
ChelseaAston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC10-01-252 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.57-0.27-0.270.980.750.84T
ENG PR04-01-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.74-0.18-0.120.941.50.94H
ENG PR30-12-242 - 2
(1 - 1)
12 - 3-0.51-0.24-0.290.980.50.90T
ENG PR26-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.51-0.24-0.280.950.50.93T
ENG PR21-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.27-0.25-0.520.97-0.50.91H
ENG PR14-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.29-0.380.9300.95T
UEFA CL10-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.27-0.380.9200.96T
ENG PR07-12-241 - 0
(1 - 0)
14 - 1-0.69-0.20-0.150.921.250.96X
ENG PR04-12-243 - 1
(3 - 0)
10 - 5-0.58-0.23-0.230.910.750.97T
ENG PR01-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.52-0.24-0.290.930.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

AS MonacoSo sánh số liệuAston Villa
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 18Tổng số mất bàn16
  • 1.8Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
AS Monaco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Aston Villa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem4XemXem9XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS MonacoThời gian ghi bànAston Villa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS MonacoChi tiết về HT/FTAston Villa
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
AS MonacoSố bàn thắng trong H1&H2Aston Villa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D125-01-2025ChủRennes4 Ngày
UEFA CL29-01-2025KháchInter Milan8 Ngày
FRA D102-02-2025ChủAJ Auxerre12 Ngày
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR26-01-2025ChủWest Ham United5 Ngày
UEFA CL29-01-2025ChủCeltic FC8 Ngày
ENG PR01-02-2025KháchWolves11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Monaco
Chấn thương
Aston Villa

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng62.5% [5]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [5]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa12.50% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AS Monaco VS Aston Villa ngày 22-01-2025 - Thông tin đội hình