[INT CF-] MFK Karvina B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 8 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] MFK Havirov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | 3 | 16.7% |
MFK Karvina B |
Chủ - Khách |
---|
MFK HavirovMFK Karvina B |
MFK Karvina BMFK Havirov |
MFK HavirovMFK Karvina B |
MFK Karvina BMFK Havirov |
MFK Karvina BMFK Havirov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 03-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE DFL | 23-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE DFL | 11-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CZE DFL | 29-08-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MFK Karvina B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.42 | -0.26 | -0.47 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
INT CF | 24-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 16-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | B | 0.87 | 0.5 | 0.89 | B | H |
CZE CFL | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | T | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | H |
CZE CFL | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.47 | -0.27 | -0.39 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
CZE CFL | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | B | 0.93 | 0.5 | 0.83 | B | X |
CZE CFL | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
MFK Havirov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-02-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 03-11-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 20-10-24 | 13 - 0 (6 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 13-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 29-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MFK Karvina B |
MFK Karvina B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |