So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-3.5
0.87
0.80
4.5
0.90
14.50
10.00
1.01
Live
0.81
-3.5
0.95
0.87
4.5
0.89
18.00
12.00
1.02
Run
0.23
-0.25
-0.53
-0.43
5.5
0.13
19.50
12.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-1.25
0.90
0.98
3
0.83
6.50
4.10
1.44
Live
0.80
-3.5
1.00
0.97
4.5
0.82
29.00
15.00
1.04
Run
0.57
-0.25
-0.74
-0.54
5.5
0.40
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
-1
0.84
0.97
3
0.77
-
-
-
Live
0.85
-3.5
0.85
0.84
4.5
0.86
-
-
-
Run
0.71
-0.25
-0.88
-0.72
5.5
0.54
-
-
-
188betSớm
0.84
-3.5
0.88
0.81
4.5
0.91
14.50
10.00
1.01
Live
0.91
-3.25
0.87
0.90
4.5
0.92
18.00
11.50
1.02
Run
0.11
-0.25
-0.39
-0.31
5.5
0.03
19.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.75
-3.5
0.93
0.85
4.5
0.83
20.00
8.40
1.02
Live
0.77
-3.5
0.93
0.90
4.5
0.80
-
-
-
Run
0.52
-0.25
-0.83
-0.55
5.5
0.25
10.50
5.40
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Kyrgyzstan (w)
ChủHòaKhách
Myanmar (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kyrgyzstan (w)So Sánh Sức MạnhMyanmar (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Phong Độ74%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Kyrgyzstan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114117416.7%
[INT FRL-] Myanmar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111271366.7%

Thành tích đối đầu

Kyrgyzstan (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kyrgyzstan (w)            
Chủ - Khách
India (W)Kyrgyzstan (W)
Kyrgyzstan (W)India (W)
Tajikistan (W)Kyrgyzstan (W)
Kyrgyzstan (W)Uzbekistan (W)
Turkmenistan (W)Kyrgyzstan (W)
Kyrgyzstan (W)Iran (W)
Kyrgyzstan (W)Iran (W)
Uzbekistan (W)Kyrgyzstan (W)
Kyrgyzstan (W)Afghanistan(W)
Tajikistan (W)Kyrgyzstan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
OPAW07-04-234 - 0
(2 - 0)
- ---B--
OPAW04-04-230 - 5
(0 - 3)
- ---B--
CAFA W20-07-220 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.44-0.31-0.40T0.7400.96TX
CAFA W17-07-220 - 7
(0 - 4)
- -0.06-0.07-0.99B1.00-4.250.70BT
CAFA W11-07-220 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.39-0.27-0.48H0.80-0.250.90BX
CAFA W08-07-220 - 1
(0 - 0)
0 - 5---B--
CAFA W01-12-180 - 5
(0 - 2)
- ---B0.90-4.750.80BX
CAFA W29-11-1810 - 0
(5 - 0)
- ---B0.808.50.90BT
CAFA W27-11-181 - 0
(1 - 0)
11 - 1---T--
CAFA W23-11-181 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.75-0.22-0.19B0.801.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Myanmar (w)            
Chủ - Khách
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
Myanmar (W)India (W)
Myanmar (W)India (W)
Philippines (W)Myanmar (W)
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
South Korea (W)Myanmar (W)
Vietnam (W)Myanmar (W)
Myanmar (W)Thailand (W)
Myanmar (W)Malaysia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-10-244 - 1
(2 - 1)
6 - 0-0.85-0.17-0.100.791.75-0.97T
INT FRL23-10-244 - 1
(1 - 1)
- -----
INT FRL12-07-241 - 1
(0 - 0)
- -0.55-0.28-0.290.820.51.00X
INT FRL09-07-242 - 1
(1 - 0)
- -0.48-0.26-0.380.920.250.84X
AGSW28-09-233 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.79-0.22-0.140.941.50.76T
AGSW25-09-231 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.93-0.14-0.070.812.250.89X
AGSW22-09-233 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.99-0.07-0.060.855.250.85X
SEAGW15-05-232 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.24-0.181.001.250.76X
SEAGW12-05-234 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.16-0.23-0.760.68-1.5-0.98T
SEAGW09-05-235 - 1
(3 - 0)
18 - 1-0.98-0.11-0.060.8030.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Kyrgyzstan (w)So sánh số liệuMyanmar (w)
  • 2Tổng số ghi bàn21
  • 0.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 33Tổng số mất bàn15
  • 3.3Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua30.0%
Kyrgyzstan (w)Thời gian ghi bànMyanmar (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kyrgyzstan (w)Chi tiết về HT/FTMyanmar (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Kyrgyzstan (w)Số bàn thắng trong H1&H2Myanmar (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kyrgyzstan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Myanmar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Kyrgyzstan (w) VS Myanmar (w) ngày 20-02-2025 - Thông tin đội hình