Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] SC Concordia Hamburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 | 0.0% |
[GER Bundesliga 5-] SC Victoria Hamburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | 1 | 0.0% |
SC Concordia Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 07-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 02-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.24 | -0.55 | T | 0.87 | -0.50 | 0.83 | T | X |
GER OBW | 25-08-23 | 4 - 3 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 03-02-23 | 3 - 5 (2 - 3) | 5 - 13 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | T |
GER OBW | 02-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 13-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 25-03-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 06-12-19 | 10 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | -0.80 | -0.17 | -0.15 | B | 0.86 | -0.57 | 0.96 | B | T |
GER OBW | 09-08-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.16 | -0.18 | -0.78 | T | 0.85 | -1.75 | 0.97 | B | X |
GER OBW | 01-03-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
SC Concordia Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 07-02-25 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 31-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 06-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 08-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 03-11-24 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Victoria Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 09-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 31-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 29-11-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Concordia Hamburg |
SC Concordia Hamburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |