So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
0.90
0.82
3.25
0.88
2.53
3.70
2.06
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.50
0
-0.80
0.29
1.5
-0.59
2.48
2.66
2.94
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.25
0
-0.55
-0.39
2.5
0.09
2.49
2.69
3.05
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.56
0
-0.72
0.30
1.5
-0.48
2.48
2.66
2.94
SbobetSớm
0.80
0
-0.90
-0.97
3
0.85
2.31
3.42
2.66
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.35
0
-0.65
-0.41
2.5
0.11
2.62
2.48
3.16

Bên nào sẽ thắng?

Motor Lublin
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Motor LublinSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Motor Lublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101161683.3%
[INT CF-] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631212111050.0%

Thành tích đối đầu

Motor Lublin            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Motor Lublin            
Chủ - Khách
Motor LublinWisla Plock
Rakow CzestochowaMotor Lublin
Motor LublinRadomiak Radom
Zaglebie LubinMotor Lublin
Motor LublinLKS Nieciecza
Piast GliwiceMotor Lublin
Motor LublinPogon Szczecin
Cracovia KrakowMotor Lublin
Motor LublinWidzew lodz
Lech PoznanMotor Lublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-01-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
POL PR07-12-242 - 2
(1 - 1)
10 - 1-0.69-0.24-0.17H0.801-0.98TT
POL PR02-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.46-0.29-0.36T0.970.250.85TX
POL PR22-11-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.50-0.29-0.34T1.000.50.82TT
INT CF15-11-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
POL PR08-11-242 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.56-0.29-0.25T0.800.5-0.98TT
POL PR02-11-244 - 2
(3 - 1)
2 - 5-0.34-0.28-0.48T0.97-0.250.85TT
POL PR26-10-246 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.56-0.27-0.27B1.000.750.82BT
POL PR19-10-243 - 4
(2 - 3)
3 - 2-0.43-0.30-0.37B0.770-0.95BT
POL PR05-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.76-0.20-0.14T0.941.50.88TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 86%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Universitaea ClujMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
MTK HungariaPuskas Akademia
MTK HungariaGyori ETO
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaZalaegerzsegTE
Szeged CsanadMTK Hungaria
MTK HungariaUjpesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-01-251 - 2
(0 - 1)
- -----
HUN D114-12-243 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.51-0.29-0.320.970.50.85T
HUN D107-12-244 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.50-0.28-0.341.000.50.82T
HUN D103-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.45-0.28-0.38-0.980.250.80T
HUN D130-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.36-0.29-0.460.88-0.250.94X
HUN D123-11-242 - 2
(1 - 0)
3 - 10-0.50-0.29-0.33-0.980.50.80T
HUN D108-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 11-0.42-0.29-0.420.9100.91X
HUN D102-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.50-0.29-0.330.990.50.83X
HUN Cup30-10-240 - 3
(0 - 3)
1 - 8-0.22-0.27-0.631.00-0.750.82T
HUN D126-10-244 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.46-0.29-0.360.940.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Motor LublinSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 22Tổng số ghi bàn20
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Motor Lublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Motor Lublin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6600100.0%Xem466.7%116.7%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Motor LublinThời gian ghi bànMTK Budapest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Motor LublinChi tiết về HT/FTMTK Budapest
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Motor LublinSố bàn thắng trong H1&H2MTK Budapest
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motor Lublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT CF17-01-2025ChủSzeged Csanad0 Ngày
POL PR01-02-2025ChủLechia Gdansk15 Ngày
POL PR08-02-2025KháchKorona Kielce22 Ngày
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D101-02-2025KháchFerencvarosi TC15 Ngày
HUN D108-02-2025ChủDebrecin VSC22 Ngày
HUN D115-02-2025KháchKecskemeti TE29 Ngày

Motor Lublin VS MTK Budapest ngày 17-01-2025 - Thông tin đội hình