[ENG Northern League Division One-] Mossley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% |
[ENG Northern League Division One-] Avro FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
Mossley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 21-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 17-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | H | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG UD1 | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
ENG UD1 | 18-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Avro FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 13-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 10-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 03-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | 0.77 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG UD1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Man PC | 16-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 11-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Mossley |
Mossley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |