[ENG-S Division One-] Cribbs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | 3 | 16.7% |
[ENG-S Division One-] Evesham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 13 | 8 | 33.3% |
Cribbs |
Chủ - Khách |
---|
CribbsEvesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 31-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Cribbs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 03-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.67 | -0.28 | -0.20 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | T |
ENG SD1 | 22-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.40 | B | 0.83 | 0 | 0.99 | B | H |
ENG SD1 | 01-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 11 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
ENG SD1 | 15-03-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 06-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | B | 0.79 | -0.25 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Evesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 17-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 31-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 26-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cribbs |
Cribbs |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |