[INT CF-] Emmen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Rot-Weiss Essen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
Emmen |
Chủ - Khách |
---|
Rot-Weiss EssenEmmen |
Rot-Weiss EssenEmmen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 29-08-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Emmen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOL D2 | 20-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.55 | -0.27 | -0.29 | B | -0.98 | 0.75 | 0.80 | B | T |
HOL D2 | 13-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 16 | -0.36 | -0.27 | -0.47 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
HOL D2 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.40 | -0.27 | -0.42 | H | 0.96 | 0 | 0.86 | H | X |
HOL D2 | 29-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | -0.55 | -0.27 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
HOL D2 | 25-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.39 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
HOL D2 | 22-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.32 | -0.27 | -0.51 | T | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | X |
HOL D2 | 08-11-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.63 | -0.24 | -0.23 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | T |
HOL D2 | 04-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 9 | -0.31 | -0.25 | -0.53 | T | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | T |
HOLC | 31-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.25 | -0.25 | -0.63 | B | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | X |
HOL D2 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.30 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Rot-Weiss Essen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
GER D3 | 15-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
GER D3 | 08-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
GER D3 | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
GER D3 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
GER D3 | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
GER D3 | 02-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
GER D3 | 26-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
GER D3 | 23-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | ||
GER D3 | 20-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 17 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.87 | 1 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Emmen |
Emmen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | 11-01-2025 | Khách | Helmond Sport | 6 Ngày |
HOL D2 | 19-01-2025 | Chủ | FC Eindhoven | 14 Ngày |
HOL D2 | 24-01-2025 | Khách | De Graafschap | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 19-01-2025 | Khách | Alemannia Aachen | 14 Ngày |
GER D3 | 26-01-2025 | Chủ | Hannover 96 Am | 21 Ngày |
GER D3 | 01-02-2025 | Khách | Arminia Bielefeld | 27 Ngày |