[AUT Landesliga-] PD Koblach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 10 | 24 | 0 | 0.0% |
[AUT Landesliga-] FC Hittisau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 25 | 1 | 0.0% |
PD Koblach |
Chủ - Khách |
---|
FC HittisauPD Koblach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 08-04-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
PD Koblach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-02-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 26-10-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 22-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-07-23 | 1 - 7 (1 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 17-05-23 | 4 - 5 (2 - 5) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 06-05-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 22-04-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-04-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 02-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.21 | -0.23 | -0.68 | T | 1.00 | -1 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC Hittisau |
Chủ - Khách |
---|
FC HittisauSC Fussach |
FC HittisauPD Koblach |
FC HittisauViessmann SC Hard |
SC Austria Lustenau BFC Hittisau |
Viessmann SC HardFC Hittisau |
FC HittisauSc Rothis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-04-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 13-11-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 14-10-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-08-22 | 6 - 2 (3 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 09-10-18 | 2 - 5 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
PD Koblach |
PD Koblach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |