[CZE Women's Liga -3] Slovacko (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 | 25 | 7 | 15 | 3 | 71.4% |
4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 9 | 3 | 75.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 3 | 6 | 3 | 66.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 5 | 12 | 66.7% |
[CZE Women's Liga -8] Pardubice (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 37 | 1 | 8 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | 1 | 8 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 29 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 24 | 4 | 16.7% |
Slovacko (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Cz WC | 02-03-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 5 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 05-11-23 | 7 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 27-08-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 07-11-21 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 05-09-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 02-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 13 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 04-10-20 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 13-10-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 10-10-15 | 0 - 11 (0 - 6) | 0 - 15 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE W1 | 16-08-15 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slovacko (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 22-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE W1 | 01-09-24 | 1 - 9 (0 - 5) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE W1 | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE W1 | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE W1 | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pardubice (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 21-09-24 | 6 - 3 (5 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 24-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 18-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 18-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 27-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slovacko (w) |
Slovacko (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 11-10-2024 | Chủ | Horni Herspice (W) | 7 Ngày |
CZE W1 | 01-11-2024 | Khách | Slovan Liberec (W) | 28 Ngày |
CZE W1 | 08-11-2024 | Chủ | Prague (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 11-10-2024 | Khách | Sparta Praha (W) | 7 Ngày |
CZE W1 | 01-11-2024 | Chủ | Slavia Praha (W) | 28 Ngày |
CZE W1 | 08-11-2024 | Khách | FC Viktoria Plzen (W) | 35 Ngày |