Sivasspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Samuel MoutoussamyTiền vệ10000006
8Charilaos CharisisTiền vệ10000006.18
-Samba CamaraHậu vệ10000006.08
24Garry RodriguesTiền vệ00010006.22
-Bengali KoitaTiền đạo10000006.34
35Ali Şaşal VuralThủ môn00000005.81
-M. ŞekerTiền vệ00000000
7Murat PaluliHậu vệ00000006.24
26Uroš RadakovićHậu vệ10000006.5
27Noah Sonko SundbergHậu vệ10000106.04
Thẻ vàng
6Özkan YiğiterHậu vệ00000000
90Azizbek TurgunbaevTiền vệ00010006.76
10Alex PritchardTiền vệ00011016.51
13Djordje NikolicThủ môn00000000
3Uğur ÇiftçiHậu vệ20100006.33
Bàn thắng
-Keita BaldéTiền đạo00000005.54
53Emirhan BaşyiğitHậu vệ00000000
15Jan BieganskiHậu vệ00000006.76
46B. BökeTiền đạo20000016.26
-Ziya ErdalHậu vệ00000000
11Queensy MenigTiền đạo10100018.83
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Goztepe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-SilvaHậu vệ10000006.33
16Anthony dennisTiền vệ10040006.85
Thẻ vàng
94Isaac Solet BomawokoTiền vệ30130008.39
Bàn thắng
12İsmail KöybaşıHậu vệ00000006.76
8Ahmed İldizTiền vệ00000006.31
24Lasse NielsenHậu vệ00000006.26
18İzzet Furkan·MalakTiền vệ00000000
7Kuryu MatsukiTiền vệ00000006.82
1Arda ÖzcimenThủ môn00000000
97Mateusz LisThủ môn00000006.02
77Ogun BayrakHậu vệ00000000
43David TijaničTiền vệ10021007.22
79RômuloTiền đạo50111027.66
Bàn thắngThẻ vàng
11Juan SantosTiền đạo10000006.6
21Dogan ErdoganTiền vệ00000000
-David Datro FofanaTiền đạo10120018.13
Bàn thắng
6Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ10000006.87
22Koray GünterHậu vệ00000000
4Taha·AltikardesHậu vệ00010005.87
5HélitonHậu vệ10000006.65
Thẻ vàng
30Nazım SangareHậu vệ20010006.26

Goztepe vs Sivasspor ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ