So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.71
1.25
-0.89
0.79
2.25
-0.99
1.25
4.65
9.30
Live
0.74
1.25
-0.93
0.85
2.25
0.95
1.26
4.35
8.00
Run
-0.43
0.25
0.25
-0.35
1.5
0.15
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
1.00
1.75
0.80
0.95
2.5
0.85
1.29
4.75
9.50
Live
1.00
1.5
0.80
0.80
2.25
1.00
1.30
4.50
9.00
Run
-0.77
0.25
0.60
-0.16
2.5
0.09
1.04
13.00
51.00
Mansion88Sớm
0.86
1
0.90
0.91
2
0.85
1.28
4.40
9.00
Live
-0.98
1.5
0.82
1.00
2.5
0.82
1.30
4.35
8.10
Run
-0.73
0.25
0.57
-0.29
1.5
0.17
1.03
7.20
150.00
188betSớm
0.94
1.25
0.90
0.80
2.25
-0.98
1.35
4.20
7.10
Live
0.75
1.25
-0.92
0.86
2.25
0.96
1.26
4.35
8.00
Run
-0.42
0.25
0.26
-0.34
1.5
0.16
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
-0.98
1.5
0.80
0.80
2.25
1.00
1.28
4.28
7.70
Live
0.97
1.5
0.87
0.82
2.25
1.00
1.27
4.54
8.80
Run
-0.88
0.25
0.71
-0.93
1.5
0.74
1.01
8.40
80.00

Bên nào sẽ thắng?

ES du Sahel
ChủHòaKhách
AS Slimane
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ES du SahelSo Sánh Sức MạnhAS Slimane
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 1-2] ES du Sahel
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211344311543261.9%
1061314719760.0%
1173117824163.6%
64201031466.7%
[TUN Professional League 1-11] AS Slimane
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2147101426191119.0%
1014541271510.0%
11335101412927.3%
620468633.3%

Thành tích đối đầu

ES du Sahel            
Chủ - Khách
AS SlimaneES du Sahel
AS SlimaneES du Sahel
ES du SahelAS Slimane
ES du SahelAS Slimane
ES du SahelAS Slimane
AS SlimaneES du Sahel
ES du SahelAS Slimane
AS SlimaneES du Sahel
AS SlimaneES du Sahel
ES du SahelAS Slimane
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D103-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.17-0.31-0.64H1.00-0.750.82BX
TUN D103-01-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.12-0.25-0.75T0.87-1.250.95BT
TUN D122-10-233 - 0
(1 - 0)
8 - 5---T---
T C12-02-232 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.28-0.16T0.921.000.84TH
TUN D102-03-222 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.66-0.29-0.18T-0.981.000.74TX
TUN D125-11-210 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.34-0.35-0.43H0.77-0.25-0.95BX
TUN D107-03-212 - 0
(1 - 0)
10 - 3---T---
TUN D118-12-202 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.27-0.36-0.49B0.79-0.50-0.97BT
TUN D122-08-202 - 0
(1 - 0)
0 - 9-0.29-0.32-0.51B0.84-0.500.98BH
TUN D110-11-191 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.78-0.23-0.12T0.81-0.80-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

ES du Sahel            
Chủ - Khách
ES du SahelU.S.Monastir
SifakesiES du Sahel
Olympique de BejaES du Sahel
ES du SahelClub Africain
E.Gawafel.S.GafsaES du Sahel
ES du SahelJeunesse Sportive Omrane
US Ben GuerdaneES du Sahel
ES du SahelC.A.Bizertin
ES du SahelAS Gabes
Esperance Sportive ZarzisES du Sahel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D102-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.48-0.37-0.29T0.800.250.90TX
TUN D126-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.39-0.37T0.8800.88TX
TUN D118-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3---T--
TUN D105-01-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.41-0.39-0.32H-0.960.250.66TT
TUN D129-12-241 - 1
(0 - 0)
- -0.15-0.29-0.70H0.85-10.85BH
TUN D122-12-243 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.68-0.29-0.15T0.9410.82TT
TUN D115-12-241 - 3
(1 - 1)
- ---T--
INT CF08-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4---H--
TUN D130-11-242 - 0
(1 - 0)
9 - 2---T--
TUN D124-11-242 - 3
(2 - 1)
5 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

AS Slimane            
Chủ - Khách
Esperance Sportive de TunisAS Slimane
AS SlimaneEtoile Metlaoui
AS SlimaneStade tunisien
Esperance Sportive ZarzisAS Slimane
US TataouineAS Slimane
AS SlimaneU.S.Monastir
Olympique de BejaAS Slimane
AS SlimaneSifakesi
Club AfricainAS Slimane
AS SlimaneE.Gawafel.S.Gafsa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D102-02-254 - 2
(3 - 2)
8 - 1-0.88-0.17-0.100.9020.80T
TUN D118-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.39-0.38-0.350.790-0.97X
TUN D111-01-250 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.20-0.34-0.570.75-0.75-0.99T
TUN D104-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.68-0.30-0.170.9510.75X
TUN D128-12-240 - 3
(0 - 1)
10 - 4-0.43-0.34-0.35-0.930.250.75T
TUN D120-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.21-0.33-0.580.85-0.750.97X
TUN D115-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.71-0.28-0.130.8510.97X
TUN D101-12-241 - 4
(0 - 2)
5 - 8-----
TUN D123-11-244 - 2
(3 - 0)
- -----
TUN D110-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

ES du SahelSo sánh số liệuAS Slimane
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

ES du Sahel
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
AS Slimane
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
ES du Sahel
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
AS Slimane
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ES du SahelThời gian ghi bànAS Slimane
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ES du SahelChi tiết về HT/FTAS Slimane
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
ES du SahelSố bàn thắng trong H1&H2AS Slimane
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    17
    15
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ES du Sahel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D122-02-2025KháchStade tunisien11 Ngày
TUN D101-03-2025ChủEtoile Metlaoui18 Ngày
TUN D105-03-2025KháchEsperance Sportive de Tunis22 Ngày
AS Slimane
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D122-02-2025ChủAS Gabes11 Ngày
TUN D101-03-2025KháchUS Ben Guerdane18 Ngày
TUN D105-03-2025ChủJeunesse Sportive Omrane22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 61.9%Thắng19.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa33.3% [4]
  • [4] 19.0%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng14.3% [3]
  • [1] 4.8%Hòa14.3% [3]
  • [3] 14.3%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.19
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

ES du Sahel VS AS Slimane ngày 13-02-2025 - Thông tin đội hình