[ENG-S Premier League-6] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 14 | 8 | 9 | 61 | 41 | 50 | 6 | 45.2% |
15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 14 | 31 | 6 | 60.0% |
16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 27 | 19 | 9 | 31.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 11 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-20] Poole Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 7 | 8 | 16 | 26 | 46 | 29 | 20 | 22.6% |
16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 19 | 16 | 18 | 25.0% |
15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | 13 | 18 | 20.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 13 | 3 | 0.0% |
Havant Waterlooville |
Chủ - Khách |
---|
Poole TownHavant Waterlooville |
Poole TownHavant Waterlooville |
Havant WaterloovillePoole Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.29 | -0.43 | T | 0.96 | 0.00 | 0.86 | T | X |
ENG CS | 10-02-18 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 11 | -0.27 | -0.28 | -0.55 | T | 0.80 | -0.75 | -0.96 | T | T |
ENG CS | 21-10-17 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.28 | H | 0.88 | 0.50 | 0.98 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | B | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | X |
ENG-S PR | 26-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 21-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 10-12-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 1 - 6 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | H | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | T |
ENG-S PR | 30-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 20-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Poole Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | ||
ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 14-12-24 | 1 - 6 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Havant Waterlooville |
Havant Waterlooville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 01-02-2025 | Khách | Hungerford Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 08-02-2025 | Chủ | Walton Hersham | 14 Ngày |
ENG-S PR | 15-02-2025 | Khách | Hanwell Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 08-02-2025 | Khách | Gosport Borough | 14 Ngày |
ENG-S PR | 15-02-2025 | Chủ | Tiverton Town | 21 Ngày |
ENG-S PR | 22-02-2025 | Chủ | Gloucester City | 28 Ngày |