[THA League 2-16] Chainat Hornbill FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 11 | 10 | 19 | 24 | 23 | 16 | 16.0% |
12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 10 | 18 | 14 | 33.3% |
13 | 0 | 5 | 8 | 6 | 14 | 5 | 17 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
[THA League 2-11] Chiangmai United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 41 | 32 | 11 | 30.8% |
12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 | 13 | 41.7% |
14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 25 | 14 | 10 | 21.4% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
Chainat Hornbill FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L2 | 18-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
THA L2 | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L2 | 17-02-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.38 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
THA L2 | 09-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
THA L2 | 03-02-21 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | T | 0.87 | 0.00 | 0.95 | T | T |
THA L2 | 22-02-20 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | B | 0.91 | 0.00 | 0.85 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Chainat Hornbill FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.50 | -0.32 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
THA L2 | 04-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.52 | -0.33 | -0.30 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | X |
THA L2 | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
THA L2 | 15-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
THA L2 | 06-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
THA L2 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
THA L2 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.31 | -0.31 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
THA L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.68 | -0.29 | -0.19 | H | 0.94 | 1 | 0.76 | T | X |
THA L2 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.44 | -0.35 | -0.36 | H | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | H |
THA LC | 30-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Chiangmai United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 19-01-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 12 - 9 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | 0.97 | 1 | 0.73 | T | ||
THA L2 | 11-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
THA L2 | 05-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
THA L2 | 22-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.50 | -0.31 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
THA L2 | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.53 | -0.31 | -0.31 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
THA L2 | 07-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | ||
THA L2 | 01-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
THA L2 | 24-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 11 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
THA L2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
THA L2 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
Chainat Hornbill FC |
Chainat Hornbill FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA L2 | 08-02-2025 | Khách | Bangkok FC | 7 Ngày |
THA L2 | 12-02-2025 | Chủ | Lampang FC | 11 Ngày |
THA L2 | 15-02-2025 | Khách | Phrae United FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA L2 | 08-02-2025 | Chủ | Trat FC | 7 Ngày |
THA L2 | 12-02-2025 | Khách | BEC Tero Sasana | 11 Ngày |
THA L2 | 15-02-2025 | Chủ | Nakhon Si United FC | 14 Ngày |