[Isthmian League Premier Division-21] Bognor Regis Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 6 | 6 | 20 | 40 | 76 | 24 | 21 | 18.8% |
16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 37 | 12 | 21 | 18.8% |
16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 39 | 12 | 19 | 18.8% |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 18 | 3 | 16.7% |
[Isthmian League Premier Division-1] Billericay Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 19 | 9 | 4 | 57 | 30 | 66 | 1 | 59.4% |
16 | 13 | 3 | 0 | 36 | 11 | 42 | 1 | 81.3% |
16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 24 | 5 | 37.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 6 | 12 | 66.7% |
Bognor Regis Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 27-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 04-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 01-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 22-10-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 07-01-17 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 27-08-16 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 19-12-15 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 29-08-15 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 31-01-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bognor Regis Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 21-01-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 18-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 04-01-25 | 3 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.42 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | T |
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | X |
ENG RYM | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 07-12-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | B | 0.94 | 1.25 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 25-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 04-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | H | ||
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Bognor Regis Town |
Bognor Regis Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 15-02-2025 | Khách | Canvey Island | 7 Ngày |
ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Bowers Pitsea | 14 Ngày |
ENG RYM | 01-03-2025 | Khách | Carshalton Athletic FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 15-02-2025 | Chủ | lewes | 7 Ngày |
ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 14 Ngày |
ENG RYM | 01-03-2025 | Khách | Bowers Pitsea | 21 Ngày |