[ENG Conference South Division-3] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 18 | 8 | 6 | 51 | 44 | 62 | 3 | 56.3% |
15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 15 | 32 | 7 | 60.0% |
17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 29 | 30 | 4 | 52.9% |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | 15 | 83.3% |
[ENG Conference South Division-7] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 33 | 59 | 7 | 48.5% |
17 | 11 | 5 | 1 | 28 | 12 | 38 | 1 | 64.7% |
16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 21 | 21 | 9 | 31.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
Worthing |
Chủ - Khách |
---|
WorthingTorquay United |
Torquay UnitedWorthing |
WorthingTorquay United |
Torquay UnitedWorthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 04-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.80 | 0.00 | -0.98 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG CS | 27-01-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 8 - 2 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | T | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 12-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | T | 0.85 | 0.50 | 0.91 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
ENG CS | 28-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | T | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | T |
ENG CS | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 14 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.27 | T | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ENG CS | 21-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.55 | T | 0.88 | -0.5 | 0.82 | T | T |
ENG CS | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | T | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | X |
ENG FAT | 04-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
ENG CS | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | H | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | H |
ENG CS | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | X |
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | H | 0.80 | 1 | -0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.54 | -0.31 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 21-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.86 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG CS | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 11-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
ENG FAT | 04-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
ENG CS | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 26-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | X | ||
ENG CS | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Worthing |
Worthing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 15-02-2025 | Khách | Slough Town | 4 Ngày |
ENG CS | 22-02-2025 | Chủ | Salisbury FC | 11 Ngày |
ENG CS | 25-02-2025 | Chủ | Farnborough Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 15-02-2025 | Chủ | Hornchurch | 4 Ngày |
ENG CS | 22-02-2025 | Khách | Chelmsford City | 11 Ngày |
ENG CS | 25-02-2025 | Khách | Weston Super Mare | 14 Ngày |