[ENG EFL League One-11] Blackpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 44 | 11 | 31.3% |
15 | 3 | 10 | 2 | 22 | 20 | 19 | 16 | 20.0% |
17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 25 | 25 | 5 | 41.2% |
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 7 | 10 | 33.3% |
[ENG EFL League One-14] Mansfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | 38 | 14 | 35.5% |
15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 19 | 18 | 19 | 33.3% |
16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | 20 | 10 | 37.5% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | 0 | 0.0% |
Blackpool |
Chủ - Khách |
---|
Mansfield TownBlackpool |
BlackpoolMansfield Town |
BlackpoolMansfield Town |
Mansfield TownBlackpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.41 | -0.27 | -0.42 | B | 0.94 | 0.00 | 0.88 | B | X |
ENG JPT | 06-12-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
ENG L2 | 02-01-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.29 | B | 0.78 | 0.25 | -0.90 | B | X |
ENG L2 | 22-11-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | B | -0.89 | 0.25 | 0.77 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%
Blackpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 01-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.36 | H | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG L1 | 28-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.34 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 9 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG L1 | 18-01-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | H | -0.98 | 0 | 0.80 | H | T |
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG L1 | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.65 | -0.25 | -0.21 | H | 0.98 | 1 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.18 | H | -0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
ENG L1 | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | B | 0.89 | 0.5 | 0.93 | B | T |
ENG L1 | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
ENG JPT | 17-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.71 | -0.22 | -0.17 | H | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Mansfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 07-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.20 | -0.96 | 1 | 0.78 | X | ||
ENG L1 | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.32 | -0.30 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
ENG L1 | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.65 | -0.24 | -0.21 | 0.99 | 1 | 0.83 | X | ||
ENG L1 | 25-01-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.32 | -0.29 | -0.48 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | ||
ENG L1 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG FAC | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.50 | -0.29 | -0.31 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.27 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG L1 | 01-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 7 | -0.43 | -0.28 | -0.40 | 0.83 | 0 | 0.99 | T | ||
ENG L1 | 26-12-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 14 | -0.47 | -0.27 | -0.36 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Blackpool |
Blackpool |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-02-2025 | Chủ | Crawley Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 01-03-2025 | Khách | Stockport County | 14 Ngày |
ENG L1 | 04-03-2025 | Chủ | Peterborough United | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-02-2025 | Chủ | Wrexham | 7 Ngày |
ENG L1 | 01-03-2025 | Khách | Burton Albion | 14 Ngày |
ENG L1 | 04-03-2025 | Chủ | Wigan Athletic | 17 Ngày |