Bên nào sẽ thắng?

Romania (w)
ChủHòaKhách
Armenia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Romania (w)So Sánh Sức MạnhArmenia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Romania (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111011366.7%
[UEFA Women's Championship-] Armenia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204822633.3%

Thành tích đối đầu

Romania (w)            
Chủ - Khách
Armenia (W)Romania (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.09-0.97T0.98-3.000.78TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Romania (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Romania (W)
Romania (W)Bulgaria (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Romania (W)
Turkey (W)Romania (W)
Romania (W)Greece (W)
Romania (W)Croatia (W)
Finland (W)Romania (W)
Slovakia (W)Romania (W)
Romania (W)Slovakia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 9-0.20-0.26-0.67T0.80-10.90TT
UEFACW31-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.79-0.20-0.12T0.881.50.88TX
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.91-0.14-0.07T0.902.250.86TX
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.09-0.97T0.98-30.78TT
INT FRL28-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.52-0.30-0.30B0.910.50.91BX
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.51-0.31-0.33H0.960.50.74TX
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.35-0.30-0.47B0.86-0.250.96BX
UEFA WNL30-11-236 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.93-0.13-0.06B0.852.250.97BT
UEFA WNL31-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.68-0.24-0.20B0.8410.92HX
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.41-0.31-0.40H0.8600.90HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Armenia (W)Romania (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Israel (W)Armenia (W)
Armenia (W)Israel (W)
Estonia (W)Armenia (W)
Armenia (W)Estonia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.72-0.24-0.160.901.250.80T
UEFACW31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.21-0.25-0.650.81-10.95T
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.99-0.08-0.050.823.250.94T
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.09-0.97T0.98-30.78TT
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.93-0.13-0.07-0.992.50.81T
UEFA WNL02-12-236 - 1
(4 - 0)
- -----
UEFA WNL29-11-230 - 4
(0 - 0)
- -----
UEFA WNL31-10-235 - 1
(3 - 0)
9 - 4-0.91-0.14-0.070.952.250.81T
UEFA WNL27-10-231 - 4
(0 - 1)
3 - 12-0.18-0.24-0.710.77-1.250.99T
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 4-0.22-0.25-0.640.77-10.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Romania (w)So sánh số liệuArmenia (w)
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn37
  • 0.9Trung bình mất bàn3.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua80.0%
Romania (w)Thời gian ghi bànArmenia (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Romania (w)Chi tiết về HT/FTArmenia (w)
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Romania (w)Số bàn thắng trong H1&H2Armenia (w)
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Romania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Armenia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Romania (w) VS Armenia (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình