[HUN Women's Division 1-10] Szekszard UFC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | 9 | 10 | 18.2% |
5 | 1 | 1 | 3 | 11 | 8 | 4 | 10 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 9 | 16.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
[HUN Women's Division 1-6] Diosgyori VTK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | 15 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | 7 | 33.3% |
Szekszard UFC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Diosgyori VTK (W)Szekszard UFC (W) |
Szekszard UFC (W)Diosgyori VTK (W) |
Szekszard UFC (W)Diosgyori VTK (W) |
Diosgyori VTK (W)Szekszard UFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 09-03-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
HUN WD1 | 02-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HUN WD1 | 20-05-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
HUN WD1 | 20-11-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szekszard UFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | 0.80 | 3.75 | 0.90 | T | X |
HUN WD1 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN WD1 | 11-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN WD1 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 30-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Diosgyori VTK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 31-08-24 | 2 - 4 (1 - 4) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 24-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | -0.20 | -0.22 | -0.72 | 0.83 | -1.25 | 0.87 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 11-05-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 20-04-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Szekszard UFC (W) |
Szekszard UFC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 21-09-2024 | Khách | Soroksar (W) | 7 Ngày |
HUN WD1 | 28-09-2024 | Khách | Szetomeharry (W) | 14 Ngày |
HUN WD1 | 12-10-2024 | Chủ | MTK Hungaria FC (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 21-09-2024 | Chủ | Szetomeharry (W) | 7 Ngày |
HUN WD1 | 28-09-2024 | Khách | MTK Hungaria FC (W) | 14 Ngày |
HUN WD1 | 12-10-2024 | Chủ | Astra Hungary (W) | 28 Ngày |