Bên nào sẽ thắng?

Szekszard UFC (W)
ChủHòaKhách
Diosgyori VTK (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Szekszard UFC (W)So Sánh Sức MạnhDiosgyori VTK (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Women's Division 1-10] Szekszard UFC (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11236171991018.2%
511311841020.0%
61236115916.7%
602441320.0%
[HUN Women's Division 1-6] Diosgyori VTK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12435151915633.3%
6222678633.3%
62139127833.3%
62131214733.3%

Thành tích đối đầu

Szekszard UFC (W)            
Chủ - Khách
Diosgyori VTK (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)Diosgyori VTK (W)
Diosgyori VTK (W)Szekszard UFC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD109-03-244 - 1
(0 - 1)
- ---B---
HUN WD102-09-232 - 2
(0 - 1)
3 - 8---H---
HUN WD120-05-232 - 0
(2 - 0)
- ---T---
HUN WD120-11-223 - 1
(2 - 0)
5 - 0---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Szekszard UFC (W)            
Chủ - Khách
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Puskas Akademia (W)
Pecsi MFC (W)Szekszard UFC (W)
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Ferencvarosi TC (W)
Viktoria FC Szombathely (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)
Szetomeharry (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Astra Hungary (W)
Budaorsi SC (W)Szekszard UFC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD107-09-242 - 1
(0 - 0)
12 - 1-0.99-0.10-0.07B0.803.750.90TX
HUN WD131-08-240 - 1
(0 - 1)
- ---B--
HUN WD124-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
HUN WD111-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 1---B--
HUN WD104-05-241 - 2
(0 - 0)
- ---B--
HUN WD127-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 2---H--
HUN WD120-04-243 - 2
(1 - 1)
- ---T--
HUN WD113-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 6---B--
HUN WD130-03-242 - 3
(1 - 2)
6 - 5---B--
HUN WD123-03-241 - 1
(0 - 0)
2 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Diosgyori VTK (w)            
Chủ - Khách
Soroksar (W)Diosgyori VTK (W)
Diosgyori VTK (W)Gyori Dozsa (W)
Puskas Akademia (W)Diosgyori VTK (W)
Diosgyori VTK (W)Astra Hungary (W)
Diosgyori VTK (W)Austria Wien (W)
Diosgyori VTK (W)ZFK Spartak Subotica (W)
Viktoria FC Szombathely (W)Diosgyori VTK (W)
Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)
Szetomeharry (W)Diosgyori VTK (W)
Diosgyori VTK (W)Astra Hungary (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD107-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 7-----
HUN WD131-08-242 - 4
(1 - 4)
4 - 5-----
HUN WD124-08-243 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF17-08-243 - 0
(2 - 0)
16 - 1-----
INT CF31-07-243 - 3
(1 - 2)
- -0.20-0.22-0.720.83-1.250.87T
INT CF27-07-241 - 3
(0 - 0)
2 - 4-----
HUN WD111-05-243 - 2
(0 - 0)
5 - 9-----
HUN WD104-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 2-----
HUN WD127-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 1-----
HUN WD120-04-247 - 1
(2 - 1)
8 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Szekszard UFC (W)So sánh số liệuDiosgyori VTK (w)
  • 10Tổng số ghi bàn23
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.3
  • 21Tổng số mất bàn19
  • 2.1Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Szekszard UFC (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Diosgyori VTK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Szekszard UFC (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Diosgyori VTK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Szekszard UFC (W)Thời gian ghi bànDiosgyori VTK (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Szekszard UFC (W)Chi tiết về HT/FTDiosgyori VTK (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Szekszard UFC (W)Số bàn thắng trong H1&H2Diosgyori VTK (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Szekszard UFC (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN WD121-09-2024KháchSoroksar (W)7 Ngày
HUN WD128-09-2024KháchSzetomeharry (W)14 Ngày
HUN WD112-10-2024ChủMTK Hungaria FC (W)28 Ngày
Diosgyori VTK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN WD121-09-2024ChủSzetomeharry (W)7 Ngày
HUN WD128-09-2024KháchMTK Hungaria FC (W)14 Ngày
HUN WD112-10-2024ChủAstra Hungary (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 18.2%Thắng33.3% [4]
  • [3] 27.3%Hòa25.0% [4]
  • [6] 54.5%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng16.7% [2]
  • [1] 9.1%Hòa8.3% [1]
  • [3] 27.3%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Szekszard UFC (W) VS Diosgyori VTK (w) ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình