Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Law Mccabe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Travis Akomeah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kaiden Wilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyrique George | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.59 | ![]() |
- | Harrison Murray-Campbell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Max Merrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
- | Harrison Mcmahon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | ![]() |
- | Kiano Dyer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | ![]() |
- | Josh Acheampong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
- | Donnell McNeilly | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zain Silcott-Duberry | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |