So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.71
0.25
0.99
0.79
1.75
0.91
1.99
2.80
3.45
Live
0.71
0.25
0.99
0.79
1.75
0.91
1.99
2.80
3.45
Run
0.68
0
-0.98
-0.39
3.5
0.09
1.01
9.00
20.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.78
2
-0.97
2.50
2.80
2.80
Live
-0.98
0.5
0.77
0.77
1.75
-0.98
2.00
2.75
4.00
Run
0.77
0
-0.98
-0.21
3.5
0.14
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.85
0.97
2.25
0.77
2.11
3.05
3.20
Live
0.71
0.25
-0.95
0.81
2
0.95
1.94
2.87
3.95
Run
0.78
0
-0.94
-0.28
3.5
0.16
1.09
5.30
89.00
188betSớm
0.72
0.25
1.00
0.80
1.75
0.92
1.99
2.80
3.45
Live
0.72
0.25
1.00
0.72
1.75
1.00
1.99
2.80
3.45
Run
0.69
0
-0.97
-0.46
3.5
0.18
1.01
9.00
20.00
SbobetSớm
0.73
0.25
-0.95
0.88
1.75
0.90
1.94
2.67
3.54
Live
0.75
0.25
-0.95
0.90
1.75
0.90
1.97
2.71
3.61
Run
0.78
0
-0.94
-0.25
3.5
0.11
1.02
7.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

UE Cornella
ChủHòaKhách
Andratx
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UE CornellaSo Sánh Sức MạnhAndratx
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-15] UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
235992330241521.7%
122641515121516.7%
11335815121527.3%
622277833.3%
[SSDRFEF-16] Andratx
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2466122034241625.0%
111468177179.1%
13526121717938.5%
630345950.0%

Thành tích đối đầu

UE Cornella            
Chủ - Khách
AndratksUE Cornella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D331-08-240 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.33-0.39H0.750.000.95HX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

UE Cornella            
Chủ - Khách
UE CornellaRCD Espanyol B
Cerdanyola del VallesUE Cornella
Torrent C.FUE Cornella
UE CornellaValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturUE Cornella
UE CornellaTerrassa
SCR Pena DeportivaUE Cornella
UE CornellaCE Europa
Mallorca BUE Cornella
UE CornellaElche CF Ilicitano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 12-0.43-0.34-0.38B0.7300.97BX
Catalonia C18-12-242 - 2
(1 - 1)
7 - 8---H--
SPA D315-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.52-0.35-0.28T0.910.50.79TX
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.36-0.34-0.46H0.76-0.250.94BH
SPA D301-12-242 - 3
(1 - 2)
3 - 2-0.49-0.34-0.32T0.800.250.90TT
SPA D324-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.44B0.70-0.251.00BX
SPA D317-11-244 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.50-0.33-0.32B0.730.250.97BT
SPA D310-11-242 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.41-0.32-0.41B0.8500.85BT
SPA D303-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.35-0.34-0.45H0.74-0.250.96BH
SPA D327-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.45-0.35-0.36H0.980.250.72TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Andratx            
Chủ - Khách
LleidaAndratks
AndratksIbiza Islas Pitiusas
BalearesAndratks
RCD Espanyol BAndratks
AndratksTorrent C.F
Valencia CF MestallaAndratks
AndratksCF Badalona Futur
TerrassaAndratks
AndratksSCR Pena Deportiva
CE EuropaAndratks
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.75-0.25-0.140.911.250.79T
SPA D315-12-242 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.33-0.36-0.470.80-0.250.90H
SPA D308-12-240 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.65-0.29-0.210.760.750.94X
SPA D301-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.32-0.320.970.50.73X
SPA D324-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.39-0.35-0.400.8800.82X
SPA D316-11-240 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.63-0.29-0.230.800.750.90X
SPA D310-11-240 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.34-0.360.980.250.72X
SPA D303-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.72-0.26-0.170.7110.99T
SPA D327-10-240 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.46-0.32-0.370.950.250.75X
SPA D320-10-243 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.68-0.26-0.210.8710.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

UE CornellaSo sánh số liệuAndratx
  • 12Tổng số ghi bàn6
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Andratx
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
UE Cornella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem7XemXem4XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Andratx
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UE CornellaThời gian ghi bànAndratx
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UE CornellaChi tiết về HT/FTAndratx
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    14
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
UE CornellaSố bàn thắng trong H1&H2Andratx
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    14
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UE Cornella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D319-01-2025KháchIbiza Islas Pitiusas7 Ngày
SPA D326-01-2025ChủLleida14 Ngày
SPA D302-02-2025KháchBaleares21 Ngày
Andratx
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D319-01-2025ChủSant Andreu7 Ngày
SPA D326-01-2025KháchSabadell14 Ngày
SPA D302-02-2025ChủUE Olot21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 21.7%Thắng25.0% [6]
  • [9] 39.1%Hòa25.0% [6]
  • [9] 39.1%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng20.8% [5]
  • [6] 26.1%Hòa8.3% [2]
  • [4] 17.4%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

UE Cornella VS Andratx ngày 12-01-2025 - Thông tin đội hình