[INT CF-] FC Tundzha 1915 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 10 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Haskovo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
FC Tundzha 1915 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Tundzha 1915 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-01-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-01-22 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BUL Cup | 21-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-07-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Haskovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 29-10-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-01-22 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL TL | 27-03-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-01-19 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Tundzha 1915 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Tundzha 1915 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |