[INT CF-] VfR Wormatia Worms |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 13 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] FSV Frankfurt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
VfR Wormatia Worms |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER Reg | 21-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.64 | -0.25 | -0.21 | B | -0.99 | 1.00 | 0.83 | B | T |
GER Reg | 15-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | T | 0.78 | 0.00 | -0.96 | T | X |
INT CF | 01-02-20 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER Reg | 16-03-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | B | -0.95 | 0.25 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 08-09-18 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | -0.93 | 0.50 | 0.78 | B | T |
GER Reg | 01-12-17 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | -0.94 | T | T |
GER Reg | 12-08-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.47 | -0.31 | -0.35 | T | 0.90 | 0.25 | 0.96 | T | T |
INT CF | 28-06-15 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.18 | -0.25 | -0.69 | B | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | X |
INT CF | 16-07-14 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | B | 0.97 | -0.67 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
VfR Wormatia Worms |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 23-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 08-11-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 26-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 13-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV Frankfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.28 | -0.29 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | 0.84 | -1 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 08-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | -0.61 | -0.24 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.20 | 0.89 | 1 | 0.93 | H | ||
GER Reg | 18-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
GER Reg | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.81 | 0.5 | -0.99 | T | ||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
VfR Wormatia Worms |
VfR Wormatia Worms |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Khách | Freiberg | 28 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | TSG Hoffenheim (Youth) | 35 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | Bahlinger | 42 Ngày |