[INT CF-] Dinamo Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] FC Molodechno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
Dinamo Minsk |
Chủ - Khách |
---|
Dinamo MinskFC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-02-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 19-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.83 | -0.18 | -0.10 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | B | T |
UEFA ECL | 12-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.18 | T | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
BLR D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
BLR D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | B | 0.76 | -1.25 | 1.00 | B | X |
UEFA ECL | 28-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | B | 0.92 | -1 | 0.90 | B | T |
BLR D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.47 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
UEFA ECL | 07-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.25 | -0.16 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | B | T |
BLR D1 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 0 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | T | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
FC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 13-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 03-11-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 05-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo Minsk |
Dinamo Minsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |