[INT CF-] Honka Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Käpylän Pallo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 11 | 50.0% |
Honka Espoo |
Chủ - Khách |
---|
KaPaHonka Espoo |
Honka EspooKaPa |
KaPaHonka Espoo |
KaPaHonka Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 03-10-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.24 | -0.24 | -0.65 | B | 0.85 | -1.00 | 0.97 | B | X |
FIN D3 A | 06-08-15 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 0 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | H | 0.85 | -0.44 | 0.99 | T | X |
FIN D3 A | 11-06-15 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.12 | -0.16 | -0.85 | T | 0.99 | -1.75 | 0.85 | B | H |
FIN CUP | 23-06-05 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.15 | -0.26 | -0.74 | T | 0.90 | -1.25 | 1.00 | T | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Honka Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.32 | -0.23 | -0.57 | B | 0.82 | -0.75 | 0.94 | B | T |
FIN D3 A | 13-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.48 | -0.26 | -0.42 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
FIN D3 A | 30-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.90 | -0.14 | -0.11 | T | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | T |
FIN D3 A | 10-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.70 | -0.21 | -0.21 | H | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | X |
FIN D3 A | 26-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | H | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
FIN D3 A | 20-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.71 | -0.20 | -0.21 | T | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | H |
FIN D3 A | 17-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | T |
FIN D3 A | 13-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.40 | -0.24 | -0.47 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
Käpylän Pallo |
Chủ - Khách |
---|
PK Keski UusimaaKaPa |
Gnistan HelsinkiKaPa |
KaPaKPV |
KPVKaPa |
KaPaJaPS |
SalPaKaPa |
KTP KotkaKaPa |
KaPaPK-35 Vantaa |
KaPaMP MIKELI |
JaroKaPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 7 | -0.19 | -0.19 | -0.75 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | X | ||
INT CF | 14-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 3 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | 0.86 | 1.75 | 0.96 | T | ||
FIN D2 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D2 | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X | ||
FIN D2 | 19-10-24 | 3 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | -0.48 | -0.24 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
FIN D2 | 05-10-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.49 | -0.25 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | ||
FIN D2 | 27-09-24 | 7 - 2 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.71 | -0.20 | -0.17 | 0.87 | 1.25 | -0.99 | T | ||
FIN D2 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | -0.38 | -0.26 | -0.44 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | X | ||
FIN D2 | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | ||
FIN D2 | 01-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.83 | -0.16 | -0.10 | -0.95 | 2 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Honka Espoo |
Honka Espoo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN YCUP | 09-02-2025 | Chủ | Lahti | 15 Ngày |
FIN YCUP | 15-02-2025 | Khách | JIPPO | 21 Ngày |
FIN YCUP | 02-03-2025 | Chủ | JaPS | 36 Ngày |