[INT CF-] FC Koper |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 12 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Rukh Vynnyky |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | 7 | 16.7% |
FC Koper |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Koper |
Chủ - Khách |
---|
SarajevoFC Koper |
Istra 1961 PulaFC Koper |
TekstilacFC Koper |
NK Mura 05FC Koper |
FC KoperMaribor |
NK Publikum CeljeFC Koper |
FC KoperDomzale |
NK NaftaFC Koper |
NK BiljeFC Koper |
FC KoperNK Bravo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.32 | -0.28 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
SLO D1 | 08-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | T | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | T |
SLO D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.36 | -0.30 | -0.47 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
SLO D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
SLO D1 | 09-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | T | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | T |
SLO D1 | 03-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.26 | -0.30 | -0.56 | T | 0.99 | -0.5 | 0.77 | T | T |
SLOC | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | H | 0.77 | -1.75 | 0.93 | B | X |
SLO D1 | 27-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Rukh Vynnyky |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | X | ||
UKR D1 | 15-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.66 | -0.28 | -0.18 | -0.97 | 1 | 0.79 | T | ||
UKR D1 | 09-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.51 | -0.33 | -0.29 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
UKR D1 | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.35 | -0.36 | -0.41 | -0.93 | 0 | 0.75 | T | ||
UKR D1 | 01-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.80 | -0.21 | -0.11 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | X | ||
UKR D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.69 | -0.27 | -0.16 | 0.89 | 1 | 0.93 | X | ||
UKR D1 | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
UKR D1 | 04-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
UKRC | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
FC Koper |
FC Koper |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SLO D1 | 01-02-2025 | Khách | Radomlje | 6 Ngày |
SLO D1 | 08-02-2025 | Chủ | NK Olimpija Ljubljana | 13 Ngày |
SLO D1 | 15-02-2025 | Khách | NK Primorje | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 22-02-2025 | Chủ | LNZ Cherkasy | 27 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Khách | Zorya | 34 Ngày |
UKR D1 | 08-03-2025 | Khách | FC Inhulets Petrove | 41 Ngày |