[GEO Erovnuli Liga 2-5] Lokomotiv Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 51 | 5 | 36.1% |
18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 26 | 27 | 6 | 38.9% |
18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 23 | 24 | 3 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga 2-10] Kolkheti 1913 Poti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 4 | 8 | 23 | 29 | 83 | 20 | 10 | 11.4% |
18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 32 | 14 | 10 | 16.7% |
17 | 1 | 3 | 13 | 15 | 51 | 6 | 10 | 5.9% |
6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 19 | 3 | 16.7% |
Lokomotiv Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 01-06-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D2 | 03-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 23-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.31 | -0.28 | -0.56 | T | 0.93 | -0.50 | 0.77 | T | H |
GEO D2 | 19-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | B | 0.80 | -0.80 | 0.96 | T | T |
GEO D2 | 31-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | X |
GEO D2 | 05-05-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 20-11-13 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 01-05-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Lokomotiv Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 28-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | H | 0.86 | 1 | 0.84 | T | X |
GEO D2 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D2 | 30-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | B | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | T |
GEO D2 | 26-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.49 | -0.29 | -0.38 | H | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | X |
GEO D2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 15-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Kolkheti 1913 Poti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 09-11-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 02-11-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 30-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 26-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 31-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lokomotiv Tbilisi |
Lokomotiv Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 30-11-2024 | Chủ | Aragvi Dusheti | 4 Ngày |
GEO D2 | 07-12-2024 | Khách | Gareji Sagarejo | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 30-11-2024 | Chủ | Gareji Sagarejo | 4 Ngày |
GEO D2 | 07-12-2024 | Khách | Spaeri FC | 11 Ngày |