So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
1.00
3.5
0.80
4.50
4.50
1.50
Live
0.90
-1
0.90
0.95
3.25
0.85
4.33
4.33
1.53
Run
-0.70
0
0.52
-0.19
1.5
0.12
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.97
-1
0.81
0.80
3
-0.98
5.00
4.05
1.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.78
0
0.62
-0.22
1.5
0.11
90.00
5.40
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Jonsereds IF
ChủHòaKhách
Husqvarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jonsereds IFSo Sánh Sức MạnhHusqvarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Phong Độ69%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 2-11] Jonsereds IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2684143654281130.8%
134271626141030.8%
134272028141030.8%
6114615416.7%
[SWE Division 2-1] Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261673442755161.5%
131030251033276.9%
13643191722246.2%
65101431683.3%

Thành tích đối đầu

Jonsereds IF            
Chủ - Khách
HusqvarnaJonsereds IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D320-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.75-0.22-0.19B0.79-0.800.91TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Jonsereds IF            
Chủ - Khách
OckeroJonsereds IF
Laholms FKJonsereds IF
Jonsereds IFLandvetter IS
BK AstrioJonsereds IF
Jonsereds IFQviding FIF
Jonsereds IFBergdalens IK
Varbergs GIF FKJonsereds IF
Lindome GIFJonsereds IF
Jonsereds IFSavedalens IF
HusqvarnaJonsereds IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D321-09-245 - 0
(3 - 0)
- ---B--
SWE D315-09-242 - 1
(1 - 0)
11 - 3---B--
SWE D306-09-242 - 1
(0 - 0)
2 - 9---T--
SWE D331-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
SWE D323-08-242 - 5
(2 - 4)
5 - 7---B--
SWE D317-08-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
SWE D311-08-243 - 2
(2 - 0)
4 - 5-0.71-0.23-0.20B0.911.250.79TT
SWE D303-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 4-0.63-0.25-0.27T0.800.750.90TT
SWE D330-06-243 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.49-0.27-0.39T0.870.250.83TT
SWE D320-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.75-0.22-0.19B0.791.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Husqvarna            
Chủ - Khách
HusqvarnaLindome GIF
IK TordHusqvarna
HusqvarnaVastra Frolunda
OckeroHusqvarna
HusqvarnaHittarps IK
Laholms FKHusqvarna
HusqvarnaLandvetter IS
Qviding FIFHusqvarna
BK AstrioHusqvarna
HusqvarnaJonsereds IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D321-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 8-----
SWE D315-09-242 - 2
(1 - 0)
7 - 3-----
SWE D308-09-242 - 1
(2 - 1)
8 - 5-0.53-0.27-0.350.900.50.80X
SWE D331-08-240 - 3
(0 - 1)
- -----
SWE D325-08-243 - 0
(3 - 0)
4 - 2-----
SWE D318-08-240 - 3
(0 - 2)
8 - 8-0.34-0.28-0.530.82-0.50.88H
SWE D311-08-244 - 1
(2 - 1)
3 - 6-0.50-0.29-0.360.800.250.90T
SWE D303-08-243 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.46-0.28-0.410.7400.96T
SWE D329-06-245 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.55-0.29-0.310.810.50.89T
SWE D320-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.75-0.22-0.19B0.791.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Jonsereds IFSo sánh số liệuHusqvarna
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 21Tổng số mất bàn12
  • 2.1Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Jonsereds IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Jonsereds IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Husqvarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jonsereds IFThời gian ghi bànHusqvarna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    15
    19
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jonsereds IFChi tiết về HT/FTHusqvarna
  • 3
    8
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    4
    6
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
Jonsereds IFSố bàn thắng trong H1&H2Husqvarna
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jonsereds IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D312-10-2024KháchIK Tord7 Ngày
SWE D319-10-2024ChủVastra Frolunda14 Ngày
Husqvarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D313-10-2024ChủVarbergs GIF FK8 Ngày
SWE D319-10-2024KháchSavedalens IF14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng61.5% [16]
  • [4] 15.4%Hòa26.9% [16]
  • [14] 53.8%Bại11.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng23.1% [6]
  • [2] 7.7%Hòa15.4% [4]
  • [7] 26.9%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Jonsereds IF VS Husqvarna ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình